LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Give the correct tense of the verbs

----- Nội dung ảnh -----
K. GIVE THE CORRECT TENSE OF THE VERBS
1. Wendy (come) ______________ to my workshop every Sunday.
2. My mother and my sister (prepare) ______________ dinner at the moment.
3. My grandmother (buy) ______________ some fruits at the supermarket now.
4. My brother (play) ______________ football twice a week.
5. I am (have) ______________ Science on Tuesday this week.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
27
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct tense forms for the verbs in each sentence:

1. Wendy **comes** to my workshop every Sunday.
2. My mother and my sister **are preparing** dinner at the moment.
3. My grandmother **is buying** some fruits at the supermarket now.
4. My brother **plays** football twice a week.
5. Lan **has** Maths on Tuesdays, but she **has** Science on Tuesday this week.

If you need any further explanations or assistance, feel free to ask!
1
0
Phùng Minh Phương
13/09 13:44:13
+5đ tặng
1.comes
2.are preparing
3.is buying
4.plays
5. has... has

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Duy Lê
13/09 13:45:54
+4đ tặng
1. comes 
2. prepare
3. is buying 
4. plays
5. has; is having
Duy Lê
2. preparing ( sr vì sự bất cẩn khi đọc đề vì nó tối quá ) =))
0
0
Chu Thị Hân
13/09 13:56:21
+3đ tặng
1. Comes ( HTĐ)
2. Prepare ( HTĐ)
3. Is buying ( HTTD, dấu hiệu : now)
4. Plays  ( HTĐ)
5. Has; has ( HTĐ)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư