Complete the sentences with the correct form of “there's” and “there are” and the words. (Hoàn thành các câu với dạng đúng của “there’s” và “there are” và các từ.)
1. … any boys at my school – only ….
2. … any new students in your …?
3. We haven't got a … lesson today because … time.
4. … a difficult question in this maths ….
5. … two big sports … next to my school.
6. … a new science … in this block?
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
1. There aren't, girls | 2. Are there, class | 3. music, there isn't |
4. There's, exam | 5. There are, fields | 6. Is there, lab |
Hướng dẫn dịch:
1. Không có bất kỳ nam sinh nào ở trường của tôi - chỉ có nữ sinh.
2. Có học sinh mới nào trong lớp của bạn không?
3. Hôm nay chúng tôi không có buổi học nhạc vì không có thời gian.
4. Có một câu hỏi khó trong đề thi môn toán này.
5. Có hai sân thể thao lớn bên cạnh trường học của tôi.
6. Có phòng thí nghiệm khoa học mới trong khối này không?
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |