LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences with the correct form of “there's” and “there are” and the words. (Hoàn thành các câu với dạng đúng của “there’s” và “there are” và các từ.) 1. … any boys at my school – only …. 2. … any new students in your …? 3. We haven't got a … lesson today because … time. 4. … a difficult question in this maths …. 5. … two big sports … next to my school. 6. … a new science … in this block?

Complete the sentences with the correct form of “there's” and “there are” and the words. (Hoàn thành các câu với dạng đúng của “there’s” và “there are” và các từ.)

1. … any boys at my school – only ….

2. … any new students in your …?

3. We haven't got a … lesson today because … time.

4. … a difficult question in this maths ….

5. … two big sports … next to my school.

6. … a new science … in this block?

1 trả lời
Hỏi chi tiết
10
0
0
Bạch Tuyết
13/09 23:08:27

Đáp án:

1. There aren't, girls

2. Are there, class

3. music, there isn't

4. There's, exam

5. There are, fields

6. Is there, lab

Hướng dẫn dịch:

1. Không có bất kỳ nam sinh nào ở trường của tôi - chỉ có nữ sinh.

2. Có học sinh mới nào trong lớp của bạn không?

3. Hôm nay chúng tôi không có buổi học nhạc vì không có thời gian.

4. Có một câu hỏi khó trong đề thi môn toán này.

5. Có hai sân thể thao lớn bên cạnh trường học của tôi.

6. Có phòng thí nghiệm khoa học mới trong khối này không?

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư