1. Đáp án: A. problems
- Giải thích: "Community service is the work you do for the problems of the community." Câu này nói về việc phục vụ cộng đồng để giải quyết các vấn đề mà cộng đồng đang gặp phải.
2. Đáp án: A. organization
- Giải thích: "I'm a member of a organization that helps street children." Từ "organization" (tổ chức) là từ phù hợp nhất để chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau vì một mục đích chung.
3. Đáp án: A. make
- Giải thích: "I'm sure that the project will make a big difference." Câu này sử dụng "make" để diễn tả việc tạo ra sự khác biệt lớn.
4. Đáp án: A. provides
- Giải thích: "It is a non-profit organization that provides the environment." Từ "provides" (cung cấp) là từ chính xác để chỉ việc tổ chức này cung cấp các dịch vụ cho môi trường.
5. Đáp án: A. used
- Giải thích: "My classmates and I have used books and old clothes for street children." Từ "used" (đã sử dụng) là từ phù hợp để chỉ việc đã sử dụng sách và quần áo cũ cho trẻ em đường phố.
6. Đáp án: A. do
- Giải thích: "There are many activities that individuals or organizations do to benefit the community." Từ "do" (làm) là từ chính xác để chỉ các hoạt động mà cá nhân hoặc tổ chức thực hiện.
7. Đáp án: C. work
- Giải thích: "The young people love doing volunteer work in the countryside." Từ "work" (công việc) là từ phù hợp nhất để chỉ các hoạt động tình nguyện.
8. Đáp án: D. donates
- Giải thích: "My brother sometimes donates blood at a local hospital." Từ "donates" (hiến tặng) là từ chính xác để chỉ việc hiến máu.
9. Đáp án: A. raising
- Giải thích: "Traditional volunteer activities include raising money for people in need." Từ "raising" (gây quỹ) là từ phù hợp để chỉ việc quyên góp tiền cho những người cần giúp đỡ.
10. Đáp án: B. giving
- Giải thích: "She loves giving postcards and selling them in the market." Từ "giving" (tặng) là từ chính xác để chỉ việc tặng bưu thiếp và bán chúng.
11. Đáp án: D. making
- Giải thích: "Breakfast is the (1) most important meal of the day. It provides the nutrients your body needs for making." Từ "making" (tạo ra) là từ phù hợp để chỉ việc cơ thể cần dinh dưỡng để hoạt động.