1. Đáp án: In spite of having good marks, he wasn’t happy.
Giải thích: Câu này sử dụng "In spite of" để diễn tả sự tương phản giữa việc có điểm tốt nhưng vẫn không hạnh phúc.
2. Đáp án: Despite studying hard, Anna failed the exam.
Giải thích: Câu này sử dụng "Despite" để chỉ ra rằng mặc dù Anna đã học rất chăm chỉ nhưng vẫn không vượt qua kỳ thi.
3. Đáp án: In spite of the story being good, I didn’t like the acting.
Giải thích: Câu này sử dụng "In spite of" để thể hiện rằng mặc dù câu chuyện hay nhưng tôi vẫn không thích diễn xuất.
4. Đáp án: Despite the high prices, my daughter insists on going to the movies.
Giải thích: Câu này sử dụng "Despite" để chỉ ra rằng mặc dù giá cả cao, con gái tôi vẫn kiên quyết đi xem phim.
5. Đáp án: Homework was done by students yesterday.
Giải thích: Câu này chuyển sang thể bị động, nhấn mạnh vào việc bài tập được hoàn thành bởi học sinh.
6. Đáp án: Novels are being read by Peter in his room.
Giải thích: Câu này chuyển sang thể bị động, nhấn mạnh vào việc các cuốn tiểu thuyết đang được Peter đọc.
7. Đáp án: Homework is done by students at home.
Giải thích: Câu này chuyển sang thể bị động, nhấn mạnh vào việc bài tập được thực hiện bởi học sinh ở nhà.
8. Đáp án: A lot of novels have been read by Peter so far.
Giải thích: Câu này chuyển sang thể bị động, nhấn mạnh vào việc nhiều cuốn tiểu thuyết đã được Peter đọc cho đến nay.
9. Đáp án: Homework will be finished by students tomorrow.
Giải thích: Câu này chuyển sang thể bị động, nhấn mạnh vào việc bài tập sẽ được hoàn thành bởi học sinh vào ngày mai.