6. The ancient village is more (6) **beautiful** than the modern town nearby.
- Giải thích: Từ "beautiful" (đẹp) được sử dụng để so sánh giữa ngôi làng cổ và thị trấn hiện đại. Câu này cần một tính từ so sánh hơn.
7. The fields are (7) **greener** after the rain than they are during the dry season.
- Giải thích: Từ "greener" (xanh hơn) là dạng so sánh hơn của tính từ "green" (xanh), thể hiện sự khác biệt về màu sắc của cánh đồng sau mưa và trong mùa khô.
8. The village market is less (8) **crowded** than the city supermarket.
- Giải thích: Từ "crowded" (đông đúc) được sử dụng để so sánh mức độ đông đúc giữa chợ làng và siêu thị thành phố. Câu này cần một tính từ so sánh kém.
9. Children enjoy (9) **feeding** the chickens in the yard.
- Giải thích: Động từ "feeding" (cho ăn) là hình thức gerund (danh động từ) phù hợp với cấu trúc "enjoy + V-ing".
10. Farmers (10) **grow** rice and other crops in the fertile land.
- Giải thích: Động từ "grow" (trồng) là từ phù hợp để diễn tả hành động của nông dân trong việc trồng lúa và các loại cây khác trên đất màu mỡ.