Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Đặt câu nói tiếng Anh có sử dụng thành ngữ:

Đặt câu nói tiếng Anh có sử dụng thành ngữ:
1. was beyond my wildest dreams
2. was life depended on it
3. was the end of the world
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
36
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các câu tiếng Anh sử dụng các thành ngữ mà bạn đã yêu cầu:

1. **was beyond my wildest dreams**: "Winning the grand prize in the lottery was beyond my wildest dreams; I never thought I would be lucky enough to experience it."

2. **was life depended on it**: "She studied for the final exam as if her life depended on it, ensuring she was fully prepared."

3. **was the end of the world**: "When he found out that his favorite band was breaking up, he felt like it was the end of the world."

Hy vọng những câu này sẽ hữu ích cho bạn!
1
0
Đặng Mỹ Duyên
19/09 21:55:01
+5đ tặng
 
1. Was beyond my wildest dreams: "Winning the award for best actor was beyond my wildest dreams; I never imagined it could happen to me."
 
2. Was life depended on it: "She practiced her speech as if her life depended on it, ensuring that every word was perfect."
 
3. Was the end of the world: "When I lost my job, it felt like the end of the world, but I soon realized it was just a new beginning."

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Amelinda
19/09 22:40:54
+4đ tặng
1. was beyond my wildest dreams (vượt quá cả những gì tôi tưởng tượng)
  • Ví dụ 1: Winning the lottery was beyond my wildest dreams. I never thought this would happen to me.
    • (Việc trúng số đã vượt quá cả những gì tôi tưởng tượng. Tôi chưa bao giờ nghĩ điều này sẽ xảy ra với mình.)
  • Ví dụ 2: Traveling to Europe for a month was beyond my wildest dreams when I was a child.
    • (Được đi du lịch châu Âu một tháng là điều vượt quá cả những gì tôi tưởng tượng khi còn nhỏ.)
2. was life depended on it (như thể cuộc sống phụ thuộc vào đó)
  • Ví dụ 1: She studied for the exam as if her life depended on it.
    • (Cô ấy học bài cho kỳ thi như thể cuộc sống của cô ấy phụ thuộc vào nó.)
  • Ví dụ 2: He rushed to catch the train as if his life depended on it.
    • (Anh ấy vội vã bắt tàu như thể cuộc sống của anh ấy phụ thuộc vào nó.)
3. was the end of the world (như thể là tận thế)
  • Ví dụ 1: When I lost my phone, I thought it was the end of the world.
    • (Khi tôi làm mất điện thoại, tôi nghĩ như thể là tận thế.)
  • Ví dụ 2: She made a small mistake at work, but she acted like it was the end of the world.
    • (Cô ấy mắc một lỗi nhỏ ở nơi làm việc, nhưng cô ấy hành động như thể đó là tận thế.)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×