16 câu sử dụng động từ to be:
Tôi là một học sinh. (I am a student.)
Anh ấy là một bác sĩ. (He is a doctor.)
Cô ấy là một giáo viên. (She is a teacher.)
Chúng tôi là bạn bè. (We are friends.)
Họ là một gia đình hạnh phúc. (They are a happy family.)
Con mèo này là của tôi. (This cat is mine.)
Cuốn sách đó là rất hay. (That book is very interesting.)
Chúng ta là một lớp học. (We are a class.)
Bầu trời hôm nay là xanh. (The sky is blue today.)
Hoa hồng là màu đỏ. (Roses are red.)
Anh ấy không phải là một người Mỹ. (He is not an American.)
Chúng tôi không phải là bác sĩ. (We are not doctors.)
Cô ấy không phải là một giáo viên toán. (She is not a math teacher.)
Họ không phải là người Anh. (They are not English.)
Con chó này không phải là của tôi. (This dog is not mine.)
Cuốn sách đó không phải là của anh ấy. (That book is not his.)
16 câu sử dụng động từ thường:
Tôi thích ăn kem. (I like eating ice cream.)
Anh ấy chơi bóng đá rất giỏi. (He plays football very well.)
Cô ấy hát rất hay. (She sings very beautifully.)
Chúng tôi đi học mỗi ngày. (We go to school every day.)
Họ làm việc ở công ty. (They work at a company.)
Con mèo đuổi chuột. (The cat chases the mouse.)
Con chim bay trên trời. (The bird flies in the sky.)
Chúng ta học tiếng Anh. (We learn English.)
Hoa nở vào mùa xuân. (Flowers bloom in spring.)
Mặt trời mọc ở phía đông. (The sun rises in the east.)
Tôi không thích uống cà phê. (I don't like drinking coffee.)
Anh ấy không chơi bóng rổ. (He doesn't play basketball.)
Cô ấy không hát bài hát đó. (She doesn't sing that song.)
Chúng tôi không đi làm vào cuối tuần. (We don't work on weekends.)
Họ không ăn thịt bò. (They don't eat beef.)
Con chó không sủa. (The dog doesn't bark.)