Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. forget
forget about: quên đi thứ gì đó
start about: X
stop about: X
remember about: X
2. run
eat on the run: ăn khi đang chạy
~~ bị hối thúc như đang thua trong cuộc đua và phải vừa ăn vừa chạy ~~
3. members
family members: thành viên gia đình
4. Although (mặc dù): câu nhượng bộ
liên kết 2 vế trong câu nhưng mang 2 nghĩa khác nhau
5. by (Sth): bởi ...
Câu bị động Modal Verb: S + must/have to/can/may + be + V3/ed + by sth
*The benefits of sharing time at day's end can't be measured by calories alone
6. eating
Câu nối: S +V + that + S + V
*Numerous studies show that + S... --> eating together(n)
7. sits down
Topic: Family dinner
Khi ăn phải ngồi thì mới ăn đàng hoàng đc
8. turn
in turn: because of that: bởi vì điều đó
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |