Bài tập 2:
* Lions and tigers belong to the cat family. (Sư tử và hổ thuộc họ mèo.)
Bài tập 3:
* What do you do in your free time? (Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)
Bài tập 4:
* He takes photographs as a hobby. (Anh ấy chụp ảnh như một sở thích.)
Bài tập 5:
* The teacher divided the class into three groups. (Giáo viên chia lớp thành ba nhóm.)
Bài tập 6:
* He is interested in collecting toy cars. It's his favourite hobby. (Anh ấy hứng thú với việc sưu tầm ô tô đồ chơi. Đó là sở thích yêu thích của anh ấy.)
Bài tập 7:
* Gardening is a great way to teach children responsibility. (Làm vườn là một cách tuyệt vời để dạy trẻ em về trách nhiệm.)
Bài tập 8:
* She is crazy about playing volleyball. (Cô ấy rất thích chơi bóng chuyền.)
Bài tập 9:
* His mother spends an hour collecting stamps. (Mẹ anh ấy dành một giờ để sưu tầm tem.)
Bài tập 10:
* Nam is my classmate. He watches TV every night. (bạn cùng lớp)
* I think collecting stamps is interesting. (là)
* My dad cooks very well. He loves preparing meals for our family. (rất giỏi)
* I enjoy riding my bike to school. (đi xe đạp)
* We usually go to a small lake out of the city at weekends. (hồ)
* I don't collect anything for a hobby. (sưu tầm)
* We like going fishing because it is relaxing. (đi câu cá)
* Does your sister find bird-watching interesting? (Có phải)
* She spends an hour to read books. (để đọc)
* It takes me thirty minutes to watch TV. (để xem)
Bài tập 11:
* kinds
* collection
* books
* immediately
* near
* classify
* name
* clean