Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Đọc văn bản và đánh dấu (✓) các nghĩa thích hợp của những từ được tô sáng

Tóm tắt bài đọc tiếng anh
----- Nội dung ảnh -----
Nội dung trong bức ảnh:

"Đọc văn bản và đánh dấu (✓) các nghĩa thích hợp của những từ được tô sáng.

Hầu hết mọi người nghĩ rằng công việc nhà là nhàm chán và là trách nhiệm của vợ và mẹ mà thôi. Nhiều bậc phụ huynh không yêu cầu con cái mình làm việc nhà để chúng có nhiều thời gian hơn để chơi hoặc học. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy việc làm các công việc nhà là tốt cho trẻ em.

Những đứa trẻ làm việc nhà phát triển những kỹ năng sống quan trọng mà chúng sẽ cần cho phần còn lại của cuộc đời. Làm việc giặt đồ, dọn dẹp nhà cửa và chăm sóc người khác là những kỹ năng quan trọng mà trẻ em sẽ cần khi chúng bắt đầu gia đình của riêng mình. Đây là những điều mà các trường học không thể dạy một cách đầy đủ, vì vậy điều quan trọng là trẻ em phải học chúng tại nhà. (Chia sẻ công việc nhà cũng giúp các trẻ em học cách chịu trách nhiệm). Chúng biết rằng chúng phải cố gắng hoàn thành nhiệm vụ của mình dù chúng không thích làm.

Làm công việc nhà cũng giúp phát triển lòng biết ơn của trẻ đối với cha mẹ. Khi làm việc nhà, chúng học cách trân trọng những công việc khó khăn mà cha mẹ chúng làm trong nhà cho chúng. Ngoài ra, việc làm công việc nhà cùng nhau giúp củng cố các mối quan hệ gia đình, tạo ra những khoảnh khắc đặc biệt giữa cha mẹ và con cái. Nó giúp trẻ cảm thấy chúng là thành viên của một đội.

Tất cả trong tất cả, công việc nhà có thể mang lại nhiều lợi ích cho trẻ em. Nó dạy cho chúng những kỹ năng sống và giúp xây dựng tính cách của chúng. Do đó, cha mẹ nên khuyến khích con cái thực hiện công việc nhà cho cả gia đình."
0 trả lời
Hỏi chi tiết
9
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are the meanings you can consider for the highlighted words in the text:

1. **responsibility**:
- (✓) duty
- ( ) privilege

2. **learn to take responsibility**:
- (✓) understand their duties
- ( ) neglect their duties

3. **gratitude**:
- (✓) thankfulness
- ( ) indifference

4. **strengthen**:
- (✓) make stronger
- ( ) weaken

5. **bonds**:
- (✓) connections
- ( ) separations

6. **character**:
- (✓) personal qualities
- ( ) appearance

Feel free to ask if you need any more help!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo