Cho 6,16 g Fe, 1 lít dd HCl 2 M. Truyền khí Cl2 qua dung dịch Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Để giải bài toán này, chúng ta cần thực hiện các bước sau: 1. **Tính số mol của Fe:** - Khối lượng của Fe = 6,16 g - Khối lượng mol của Fe = 56 g/mol - Số mol của Fe = \( \frac{6,16}{56} \) = 0,11 mol 2. **Tính số mol của HCl trong dung dịch:** - 1 lít dung dịch HCl 2M - Số mol của HCl = 2 mol 3. **Phản ứng giữa Fe và HCl:** \[ \text{Fe} + 2\text{HCl} \rightarrow \text{FeCl}_2 + \text{H}_2 \] - Từ phản ứng, 1 mol Fe sẽ phản ứng với 2 mol HCl, vì vậy 0,11 mol Fe sẽ cần: \[ 0,11 \times 2 = 0,22 \text{ mol HCl} \] 4. **So sánh số mol HCl có trong dung dịch:** - Trong dung dịch có 2 mol HCl, nhưng chỉ cần 0,22 mol để phản ứng với 0,11 mol Fe, vì vậy HCl còn dư. 5. **Tính lượng HCl dư:** - Số mol HCl dư = 2 - 0,22 = 1,78 mol 6. **Phản ứng với khí Cl2:** - Sau khi Fe phản ứng với HCl, khí Cl2 có thể phản ứng với HCl còn lại để tạo ra Cl2. Phản ứng sẽ là: \[ \text{Cl}_2 + 2\text{HCl} \rightarrow 2\text{HCl} \] - Tuy nhiên, phải xác định nồng độ Cl2 cần để đạt được phản ứng này, tùy thuộc vào lượng Cl2 cho thêm và điều kiện cụ thể. 7. **Kết luận:** - Dung dịch còn lại sẽ có 1,78 mol HCl sau phản ứng với Fe. - Phản ứng với Cl2 có thể thực hiện tùy theo lượng khí cung cấp, và phải chú ý đến điều kiện cần thiết cho phản ứng xảy ra (nhiệt độ, áp suất). Nếu cần thêm thông tin cụ thể hơn, vui lòng cung cấp yêu cầu chi tiết!