Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Làm thế nào để phân biệt thực vật C3, C4 và CAM dựa trên các đặc điểm hình thái và sinh lý?

Làm thế nào để phân biệt thực vật C3, C4 và CAM dựa trên các đặc điểm hình thái và sinh lý?
L
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
56
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để phân biệt thực vật C3, C4 và CAM (Crassulacean Acid Metabolism), chúng ta có thể dựa trên các đặc điểm hình thái và sinh lý dưới đây:

### 1. Thực vật C3:

#### Đặc điểm hình thái:
- **Lá**: Thường có hình dạng mỏng và rộng; bề mặt lá có lông tóc để giảm thoát nước.
- **Số lượng tế bào**: Có số lượng tế bào mô giậu (mesophyll cells) lớn hơn so với nhóm C4.

#### Đặc điểm sinh lý:
- **Quá trình quang hợp**: Sử dụng chu trình Calvin (C3) để chuyển đổi CO2 thành glucose.
- **Năng suất quang hợp**: Thấp hơn ở điều kiện ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao.
- **Khi nào hoạt động**: Thực vật C3 hoạt động tốt nhất trong điều kiện khí hậu ôn hòa, không quá nóng.

### 2. Thực vật C4:

#### Đặc điểm hình thái:
- **Lá**: Thường có hình dạng dày hơn và có cấu trúc hình vòng (kranz anatomy) với cả mô giậu và mô bao bó mạch.
- **Số lượng tế bào**: Tế bào bao bó mạch nhiều hơn, giúp tăng hiệu quả trong việc sử dụng CO2.

#### Đặc điểm sinh lý:
- **Quá trình quang hợp**: Sử dụng chu trình C4 để chuyển đổi CO2 thành hợp chất hữu cơ trước khi vào chu trình Calvin.
- **Năng suất quang hợp**: Cao hơn, đặc biệt trong điều kiện ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao.
- **Khi nào hoạt động**: Hoạt động tốt trong môi trường khô, nóng và ánh sáng mạnh; thường thấy ở các thực vật ở vùng nhiệt đới.

### 3. Thực vật CAM:

#### Đặc điểm hình thái:
- **Lá**: Thực vật CAM thường có lá dày, có khả năng dự trữ nước và thoát hơi nước rất thấp.
- **Cấu trúc**: Thường là những loài cây mọng nước như xương rồng và một số loài phong lan.

#### Đặc điểm sinh lý:
- **Quá trình quang hợp**: Quá trình quang hợp diễn ra theo hai giai đoạn: ban đêm, khí CO2 được hấp thụ và chuyển đổi thành axit và để đến ban ngày, khi thực vật sử dụng ánh sáng mặt trời để chuyển hóa thành glucose.
- **Năng suất quang hợp**: Có thể thấp hơn C4 nhưng làm tốt trong điều kiện khô hạn.
- **Khi nào hoạt động**: Hoạt động tốt trong điều kiện hạn chế nước; thích nghi tốt với môi trường khô hạn.

### Kết luận:
- **C3**: Khí hậu ôn hòa, quang hợp qua chu trình Calvin, năng suất thấp hơn.
- **C4**: Khí hậu nóng ẩm, quang hợp qua chu trình C4, năng suất cao.
- **CAM**: Khí hậu khô hạn, quang hợp qua chu trình ban đêm và ngày, thích nghi tốt với hạn chế nước.

Việc phân biệt dựa trên các đặc điểm hình thái và sinh lý như vậy sẽ giúp xác định loại thực vật và hiểu rõ hơn về sự thích ứng của chúng với môi trường sống.
1
0
whynothnguyen
28/09 05:53:25
1. Đặc điểm hình thái lá
  • Thực vật C3: Lá thường mỏng, diện tích bề mặt lớn, các gân lá phân bố đều.
  • Thực vật C4: Lá thường dày hơn, có cấu trúc giải phẫu đặc biệt với hai loại tế bào: tế bào thịt lá và tế bào bao bó mạch. Các bó mạch thường lớn hơn và được bao quanh bởi các tế bào bao bó mạch xếp thành vòng.
  • Thực vật CAM: Lá thường dày, mọng nước, có khả năng dự trữ nước.
2. Cấu trúc bó mạch
  • Thực vật C3: Bó mạch phân bố rải rác trong lá.
  • Thực vật C4: Bó mạch tập trung ở phía trong lá, được bao quanh bởi các tế bào bao bó mạch xếp thành vòng.
  • Thực vật CAM: Tương tự như thực vật C4, bó mạch cũng tập trung ở phía trong lá.
3. Các chỉ số sinh lý
  • Điểm bù CO2: Là nồng độ CO2 mà tại đó tốc độ quang hợp bằng không. Thực vật C4 có điểm bù CO2 thấp hơn so với thực vật C3, cho thấy khả năng cố định CO2 hiệu quả hơn trong điều kiện nồng độ CO2 thấp.
  • Điểm bão hòa ánh sáng: Là cường độ ánh sáng mà tại đó tốc độ quang hợp đạt tối đa. Thực vật C4 thường có điểm bão hòa ánh sáng cao hơn so với thực vật C3.
  • Đường cong quang hợp: Mỗi nhóm thực vật có đường cong quang hợp đặc trưng, phản ánh mối quan hệ giữa cường độ ánh sáng và tốc độ quang hợp.
4. Các phương pháp phân loại khác
  • Phân tích đồng vị carbon: Xác định tỷ lệ đồng vị carbon 13/12 trong các hợp chất hữu cơ của cây. Thực vật C4 có tỷ lệ đồng vị carbon 13 thấp hơn so với thực vật C3.
  • Kỹ thuật phân tử: Sử dụng các kỹ thuật như PCR, sequencing để phân tích trình tự gen liên quan đến quá trình quang hợp.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Phuong
28/09 07:31:42
+4đ tặng
C3:
Hình thái: Thân, lá, hoa thường không có đặc điểm nổi bật nào giúp phân biệt.
Sinh lý:
Pha quang hợp: Pha quang hợp diễn ra trong tế bào chloplast.
Khoảng thời gian mở k: Khe khí mở trong suốt cả ngày.
Hỗ trợ quang hợp: Không có cơ chế hỗ trợ quang hợp đặc biệt.
C4:
Hình thái:
Lá: Lá thường có dạng hình lục giác hoặc hình chữ nhật, và có lớp mỏng.
Hạt: Hạt thường lớn hơn so với C3.
Sinh lý:
Pha quang hợp: Pha quang hợp diễn ra trong hai giai đoạn: pha sạc (tế bào mỏng) và pha quang hợp chính (tế bào chloplast).
Khoảng thời gian mở khe khí: Khe khí mở trong khoảng thời gian ngắn trong ngày (thông thường vào buổi sáng).
Hỗ trợ quang hợp: Sử dụng cơ chế Kranz để tập trung CO2, giúp giảm sự cạnh tranh với O2 trong quá trình quang hợp.
CAM:
Hình thái:
Lá: Lá thường có dạng hình tròn hoặc hình bầu dục, và có lớp dày.
Hạt: Hạt thường nhỏ hơn so với C3 và C4.
Sinh lý:
Pha quang hợp: Pha quang hợp diễn ra trong hai giai đoạn: pha sạc (tế bào mỏng) và pha quang hợp chính (tế bào chloplast).
Khoảng thời gian mở khe khí: Khe khí mở vào ban đêm để hấp thụ CO2, và đóng lại vào ban ngày để giảm mất nước.
Hỗ trợ quang hợp: Sử dụng cơ chế CAM để tập trung CO2 vào ban đêm, giúp giảm sự cạnh tranh với O2 trong quá trình quang hợp.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×