Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn đáp án đúng và giải thích

1. Hoa __________________ coins and stamps since she was six.
A. was collecting B. has collected C. collected D. will collect
2. His brother is a _________________ boy. He always tells a joke.
A. handsome B. humorous C. sociable D. energetic
3. Do you mind if I __________________ your car to work?
A. drive B. driving C. to drive D. drove
4. They are ____________ that their son won the championship.
A. delighted B. pleasing C. sad D. interesting
5. My sister regretting ___________ Mai’s glasses yesterday.
A. to break B. broken C. breaking D. break
6. Hoa dances more _______________ than her classmates.
A. beauty B. beautiful C. beautifully D. beautify
7. They will hold a meeting in the large room ____________ the morning of next Sunday.
A. in B. on C. at D. of
8. Minh loves playing chess _____________ his sister enjoys skipping in their free time.
A. when B. because C. while D. during
9. One hundred dollars ______________ an big amount of money for her.
A. is B. are C. were D. is being
10. Don’t overheat the victim _____________ blankets or coats.
A. on B. for C. with D. from
4 trả lời
Hỏi chi tiết
5
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các đáp án đúng cho các câu hỏi cùng với giải thích:

1. **B. has collected**
Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ (khi Hoa sáu tuổi) và vẫn có liên quan tới hiện tại (có thể là cô ấy vẫn tiếp tục sưu tầm).

2. **B. humorous**
Giải thích: Từ "humorous" nghĩa là hài hước, miêu tả tính cách của một người hay kể chuyện cười. Các từ khác như "handsome" (đẹp trai), "sociable" (thích giao du), và "energetic" (năng động) không phù hợp trong ngữ cảnh này.

3. **A. drive**
Giải thích: Sau "Do you mind if I", động từ nguyên mẫu (không có "to") được dùng. "Driving" sẽ không phù hợp, vì nó cần một dạng nguyên mẫu.

4. **A. delighted**
Giải thích: "Delighted" có nghĩa là vui mừng, phù hợp với ngữ cảnh thể hiện sự vui vẻ vì con trai thắng giải. Các từ khác không diễn đạt được cảm xúc tương tự.

5. **C. breaking**
Giải thích: "Regretting" cần “breaking” để tạo ra dạng Ving sau. Cấu trúc là "regretting + Ving" (hối tiếc về việc đã làm).

6. **C. beautifully**
Giải thích: "Beautifully" là trạng từ dùng để miêu tả cách thức khiêu vũ, trong khi "beautiful" là tính từ không phù hợp ở đây.

7. **B. on**
Giải thích: Chúng ta sử dụng "on" để chỉ một ngày cụ thể. Đúng là "on the morning of".

8. **C. while**
Giải thích: "While" được dùng để chỉ hai hành động diễn ra đồng thời. "When" có thể đúng nhưng không phù hợp như "while" trong ngữ cảnh này.

9. **A. is**
Giải thích: "One hundred dollars" được coi như một đại lượng đơn, vì thế động từ "is" được dùng.

10. **C. with**
Giải thích: "with" được sử dụng để chỉ phương pháp hoặc công cụ hỗ trợ trong ngữ cảnh này là nhân viên cứu hộ không nên dùng quá nhiều chăn hoặc áo khoác.

Hy vọng giải thích trên hữu ích cho bạn!
1
0
Thu Thuỷ
2 giờ trước
+5đ tặng

1.1. B

- "since + mốc thời gian" → Thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + V3 

2.2. B

- "tells jokes: nói đùa".

→ humorous (adj.): hài hước.

3.3. A

- Do you mind if + S + V (s/es)?

- Ngôi thứ nhất giữ nguyên động từ.

4.4. A

- delighted (adj.): vui sướng.

- "Họ vui sướng bởi con trai họ đã giành chiến thắng giải vô địch".

5.5. C

- regret + V-ing: hối hận về điều gì.

6.6. C

- more + adv + than...

7.7. A

- in + buổi trong ngày (Ví dụ: in the morning, in the afternoon, in the evening,...)

8.8. C

- while: trong khi.

9.9. A

- "an" đi với danh từ số ít đếm được.

→ Loại B, C, D.

10.10. C

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Nguyễn Trung Sơn
2 giờ trước
+4đ tặng

1.B(THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH.Công thức,Khẳng định: S + have/ has + Past participle (V3) + O,since + mốc/điểm thời gian(since 1992, since June)
 

2.B(Anh trai của anh ấy là một cậu bé hài hước. Anh ấy luôn kể một câu chuyện cười.)

3.A(Do you mind + if + S + V(present simple)

4.A(Họ rất vui mừng....)

5.C(Regret +V_ing)

6.C(V+More + ADV + than)

7.A

8.A

9.D(S + am/is/are + P2,bị động hiện tại đơn)

10.C

2
0
Thắng say hi
2 giờ trước
+3đ tặng
  • B. has collected
  • B. humorous
  • A. drive
  • A. delighted
  • C. breaking
  • C. beautifully
  • B. on
  • C. while
  • A. is
  • C. with
2
0
Mộc Linh Hàn
2 giờ trước
+2đ tặng
B
B
D
A
C
C
A
C
A
D.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo