Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Lập phương trình hóa học và cho biết tỉ lệ số nguyên tử, số phần tử của các chất trong mỗi phản ứng sau:

----- Nội dung ảnh -----
Bài 4: Lập phương trình hóa học và cho biết tỉ lệ số nguyên tử, số phần tử của các chất trong mỗi phản ứng sau:

a) Cr + O₂ → Cr₂O₃.
d) NaNO₃ → NaNO₂ + O₂.
g) Fe + CuSO₄ → FeSO₄ + Cu.
i) Na₂SO₄ + KMnO₄ + NaHSO₄ → Na₂MnO₄ + Na₂SO₄ + K₂SO₄ + H₂O.

b) Fe + Br₂ → FeBr₃.
e) H₂ + Cl₂ → HCl.
h) Zn + HCl → ZnCl₂ + H₂.
c) KClO₃ → KCl + O₂.
f) Na₂O + CO₂ → Na₂CO₃.
0 trả lời
Hỏi chi tiết
2
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các phương trình hóa học được lập cho từng phản ứng trong bài:

### a) \( Cr + O_2 \rightarrow Cr_2O_3 \)
**Phương trình:**
\[ 4Cr + 3O_2 \rightarrow 2Cr_2O_3 \]

**Tỉ lệ:**
- Số nguyên tử: \( 4 \) (Cr), \( 6 \) (O)
- Số phần tử: \( 4 \) (Cr), \( 3 \) (O_2), \( 2 \) (Cr_2O_3)

### b) \( Fe + Br_2 \rightarrow FeBr_3 \)
**Phương trình:**
\[ 2Fe + 3Br_2 \rightarrow 2FeBr_3 \]

**Tỉ lệ:**
- Số nguyên tử: \( 2 \) (Fe), \( 6 \) (Br)
- Số phần tử: \( 2 \) (Fe), \( 3 \) (Br_2), \( 2 \) (FeBr_3)

### c) \( KClO_3 \rightarrow KCl + O_2 \)
**Phương trình:**
\[ 2KClO_3 \rightarrow 2KCl + 3O_2 \]

**Tỉ lệ:**
- Số nguyên tử: \( 2 \) (K), \( 2 \) (Cl), \( 6 \) (O)
- Số phần tử: \( 2 \) (KClO_3), \( 2 \) (KCl), \( 3 \) (O_2)

### d) \( NaNO_2 \rightarrow NaNO_3 + O_2 \)
**Phương trình:**
\[ 2NaNO_2 \rightarrow NaNO_3 + NaNO_2 + O_2 \]

**Tỉ lệ:**
- Số nguyên tử: \( 2 \) (Na), \( 4 \) (N), \( 6 \) (O)
- Số phần tử: \( 2 \) (NaNO_2), \( 1 \) (NaNO_3), \( 1 \) (O_2)

### e) \( Fe + CuSO_4 \rightarrow FeSO_4 + Cu \)
**Phương trình:**
\[ Fe + CuSO_4 \rightarrow FeSO_4 + Cu \]

**Tỉ lệ:**
- Số nguyên tử: \( 1 \) (Fe), \( 1 \) (Cu), \( 1 \) (S), \( 4 \) (O)
- Số phần tử: \( 1 \) (Fe), \( 1 \) (CuSO_4), \( 1 \) (FeSO_4), \( 1 \) (Cu)

### f) \( H_2 + Cl_2 \rightarrow HCl \)
**Phương trình:**
\[ H_2 + Cl_2 \rightarrow 2HCl \]

**Tỉ lệ:**
- Số nguyên tử: \( 2 \) (H), \( 2 \) (Cl)
- Số phần tử: \( 1 \) (H_2), \( 1 \) (Cl_2), \( 2 \) (HCl)

### g) \( Zn + HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2 \)
**Phương trình:**
\[ Zn + 2HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2 \]

**Tỉ lệ:**
- Số nguyên tử: \( 1 \) (Zn), \( 2 \) (H), \( 2 \) (Cl)
- Số phần tử: \( 1 \) (Zn), \( 2 \) (HCl), \( 1 \) (ZnCl_2), \( 1 \) (H_2)

### h) \( Na_2SO_4 + KMnO_4 + NaHSO_4 \rightarrow Na_2SO_4 + MnSO_4 + K_2O + H_2O \)
**Phương trình:**
\[ 2Na_2SO_4 + KMnO_4 + NaHSO_4 \rightarrow 2Na_2SO_4 + MnSO_4 + K_2O + H_2O \]

**Tỉ lệ:**
- Số nguyên tử: \( 4 \) (Na), \( 1 \) (K), \( 1 \) (Mn), \( 1 \) (S), \( 4 \) (O), \( 2 \) (H)
- Số phần tử: \( 2 \) (Na_2SO_4), \( 1 \) (KMnO_4), \( 1 \) (NaHSO_4), \( 1 \) (MnSO_4), \( 1 \) (K_2O), \( 1 \) (H_2O)

### i) \( Na_2SO_4 + MnSO_4 + K_2SO_4 + H_2O \)
**Phương trình:**
\[ Na_2SO_4 + MnSO_4 + K_2SO_4 \rightarrow Na_2SO_4 + MnSO_4 + K_2SO_4 + H_2O \]

**Tỉ lệ:**
(No change in terms of chemical reaction; no specific reaction indicated)

Những tỉ lệ này sẽ giúp bạn hiểu được mối quan hệ giữa nguyên tử và phân tử trong mỗi phản ứng hóa học.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Khoa học tự nhiên Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo