Lập phương trình hóa học và cho biết tỉ lệ số nguyên tử, số phần tử của các chất trong mỗi phản ứng sau: Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Dưới đây là các phương trình hóa học được lập cho từng phản ứng trong bài: ### a) \( Cr + O_2 \rightarrow Cr_2O_3 \) **Phương trình:** \[ 4Cr + 3O_2 \rightarrow 2Cr_2O_3 \] **Tỉ lệ:** - Số nguyên tử: \( 4 \) (Cr), \( 6 \) (O) - Số phần tử: \( 4 \) (Cr), \( 3 \) (O_2), \( 2 \) (Cr_2O_3) ### b) \( Fe + Br_2 \rightarrow FeBr_3 \) **Phương trình:** \[ 2Fe + 3Br_2 \rightarrow 2FeBr_3 \] **Tỉ lệ:** - Số nguyên tử: \( 2 \) (Fe), \( 6 \) (Br) - Số phần tử: \( 2 \) (Fe), \( 3 \) (Br_2), \( 2 \) (FeBr_3) ### c) \( KClO_3 \rightarrow KCl + O_2 \) **Phương trình:** \[ 2KClO_3 \rightarrow 2KCl + 3O_2 \] **Tỉ lệ:** - Số nguyên tử: \( 2 \) (K), \( 2 \) (Cl), \( 6 \) (O) - Số phần tử: \( 2 \) (KClO_3), \( 2 \) (KCl), \( 3 \) (O_2) ### d) \( NaNO_2 \rightarrow NaNO_3 + O_2 \) **Phương trình:** \[ 2NaNO_2 \rightarrow NaNO_3 + NaNO_2 + O_2 \] **Tỉ lệ:** - Số nguyên tử: \( 2 \) (Na), \( 4 \) (N), \( 6 \) (O) - Số phần tử: \( 2 \) (NaNO_2), \( 1 \) (NaNO_3), \( 1 \) (O_2) ### e) \( Fe + CuSO_4 \rightarrow FeSO_4 + Cu \) **Phương trình:** \[ Fe + CuSO_4 \rightarrow FeSO_4 + Cu \] **Tỉ lệ:** - Số nguyên tử: \( 1 \) (Fe), \( 1 \) (Cu), \( 1 \) (S), \( 4 \) (O) - Số phần tử: \( 1 \) (Fe), \( 1 \) (CuSO_4), \( 1 \) (FeSO_4), \( 1 \) (Cu) ### f) \( H_2 + Cl_2 \rightarrow HCl \) **Phương trình:** \[ H_2 + Cl_2 \rightarrow 2HCl \] **Tỉ lệ:** - Số nguyên tử: \( 2 \) (H), \( 2 \) (Cl) - Số phần tử: \( 1 \) (H_2), \( 1 \) (Cl_2), \( 2 \) (HCl) ### g) \( Zn + HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2 \) **Phương trình:** \[ Zn + 2HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2 \] **Tỉ lệ:** - Số nguyên tử: \( 1 \) (Zn), \( 2 \) (H), \( 2 \) (Cl) - Số phần tử: \( 1 \) (Zn), \( 2 \) (HCl), \( 1 \) (ZnCl_2), \( 1 \) (H_2) ### h) \( Na_2SO_4 + KMnO_4 + NaHSO_4 \rightarrow Na_2SO_4 + MnSO_4 + K_2O + H_2O \) **Phương trình:** \[ 2Na_2SO_4 + KMnO_4 + NaHSO_4 \rightarrow 2Na_2SO_4 + MnSO_4 + K_2O + H_2O \] **Tỉ lệ:** - Số nguyên tử: \( 4 \) (Na), \( 1 \) (K), \( 1 \) (Mn), \( 1 \) (S), \( 4 \) (O), \( 2 \) (H) - Số phần tử: \( 2 \) (Na_2SO_4), \( 1 \) (KMnO_4), \( 1 \) (NaHSO_4), \( 1 \) (MnSO_4), \( 1 \) (K_2O), \( 1 \) (H_2O) ### i) \( Na_2SO_4 + MnSO_4 + K_2SO_4 + H_2O \) **Phương trình:** \[ Na_2SO_4 + MnSO_4 + K_2SO_4 \rightarrow Na_2SO_4 + MnSO_4 + K_2SO_4 + H_2O \] **Tỉ lệ:** (No change in terms of chemical reaction; no specific reaction indicated) Những tỉ lệ này sẽ giúp bạn hiểu được mối quan hệ giữa nguyên tử và phân tử trong mỗi phản ứng hóa học.