LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Say the words aloud, then circle the correct sound

----- Nội dung ảnh -----
1. Say the words aloud, then circle the correct sound.
1. around /әʊər/ - /ɑʊ/ - /æә/
2. phone /əʊ/ - /ɑʊ/ - /æә/
3. chairman /əʊ/ - /ɑʊ/ - /æә/
4. area /əʊ/ - /ɑʊ/ - /æә/
5. biogas /əʊ/ - /ɑʊ/ - /æә/
6. downtown /əʊ/ - /ɑʊ/ - /æә/
7. compare /əʊ/ - /ɑʊ/ - /æә/
8. overseas /əʊ/ - /ɑʊ/ - /æә/
9. discount /əʊ/ - /ɑʊ/ - /æә/
10. underground /əʊ/ - /ɑʊ/ - /æә/
11. metro /əʊ/ - /ɑʊ/ - /æә/
12. square /əʊ/ - /ɑʊ/ - /æә/

II. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
1. a. show b. crowded c. know d. owner
2. a. coastal b. cough c. abroad d. thought
3. a. bear b. care c. airport d. ear
4. a. lighthouse b. outdoor c. young d. hour
5. a. locate b. repair c. go d. borrow
6. a. fail b. memory c. ocean d. sailor
7. a. freedom b. trouble c. council d. second
8. a. double b. now c. however d. country
9. a. grow b. wear c. tea d. town
10. a. seafood b. heat c. ear d. heat
3 trả lời
Hỏi chi tiết
264
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are the answers for the tasks:

### I. Say the words aloud, then circle the correct sound:

1. **around**: /aʊ/
2. **compare**: /ɛ/
3. **phone**: /əʊ/
4. **overseas**: /iː/
5. **discount**: /aʊ/
6. **chairman**: /eə/
7. **area**: /eə/
8. **biogas**: /aʊ/
9. **downtown**: /aʊ/
10. **metro**: /e/
11. **square**: /eə/

### II. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others:

1. **a. show** (correct: /oʊ/)
2. **b. crowded** (correct: /aʊ/)
3. **c. know** (correct: /oʊ/)
4. **c. abroad** (correct: /ɔː/)
5. **a. lighthouse** (correct: /haʊ/)
6. **b. outdoor** (correct: /aʊ/)
7. **c. old** (correct: /oʊ/)
8. **b. memory** (correct: /ɛ/)
9. **c. trouble** (correct: /ʌ/)
10. **c. now** (correct: /aʊ/)
11. **a. seafood** (correct: /iː/)
12. **d. heat** (correct: /iː/)

Feel free to ask more questions!
1
0
Little Wolf
03/10 18:34:34
+5đ tặng
I. Circle the correct sound:
  1. around - /ɑʊ/
  2. phone - /əʊ/
  3. chairman - /æә/
  4. area - /əʊ/
  5. biogas - /ɑʊ/
  6. downtown - /ɑʊ/
  7. compare - /əʊ/
  8. overseas - /əʊ/
  9. discount - /ɑʊ/
  10. underground - /ɑʊ/
  11. metro - /əʊ/
  12. square - /əʊ/
II. Choose the word with a differently pronounced underlined part:
  1. b. crowded (other words have the /əʊ/ sound)
  2. b. cough (other words have the /əʊ/ sound)
  3. c. airport (other words have the /ɛə/ sound)
  4. c. young (other words have the /aʊ/ sound)
  5. c. go (other words have the /ɛə/ sound)
  6. b. memory (other words have the /eɪ/ sound)
  7. b. trouble (other words have the /aʊ/ sound)
  8. d. country (other words have the /aʊ/ sound)
  9. c. tea (other words have the /aʊ/ sound)
  10. a. seafood (other words have the /iː/ sound)

Let me know if you need any more help!


 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Khánh
03/10 18:40:03
+4đ tặng
I. Circle the correct sound
  1. around - /əʊər/
  2. phone - /əʊ/
  3. chairman - /əʊ/
  4. area - /æә/
  5. biogas - /ɑʊ/
  6. downtown - /ɑʊ/
  7. compare - /əʊ/
  8. overseas - /əʊ/
  9. discount - /ɑʊ/
  10. underground - /ɑʊ/
  11. metro - /əʊ/
  12. square - /əʊ/
II. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
  1. a. show (the correct answer is b. crowded)
  2. a. coastal (the correct answer is b. cough)
  3. c. airport (the correct answer is a. bear)
  4. c. young (the correct answer is a. lighthouse)
  5. c. go (the correct answer is a. locate)
  6. a. fail (the correct answer is c. ocean)
  7. d. second (the correct answer is a. freedom)
  8. d. country (the correct answer is b. now)
  9. c. tea (the correct answer is b. wear)
  10. a. seafood (the correct answer is b. heat)
0
0
Hieu Nguyen
03/10 19:59:25
+3đ tặng
  1. around - /ɑʊ/
  2. phone - /əʊ/
  3. chairman - /æә/
  4. area - /əʊ/
  5. biogas - /ɑʊ/
  6. downtown - /ɑʊ/
  7. compare - /əʊ/

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư