LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cân bằng các phương trình phản ứng sau: P + KClO3 → P2O5 + KCl. P + H2SO4 → H3PO4 + SO2 + H2O. S + HNO3 → H2SO4 + NO

----- Nội dung ảnh -----
1: Cân bằng các phương trình phản ứng sau:
A. Dạng cơ bản:
P + KClO3 → P2O5 + KCl.
P + H2SO4 → H3PO4 + SO2 + H2O.
S + HNO3 → H2SO4 + NO.
C3H8 + HNO3 → CO2 + NO + H2O.
H2S + HClO3 → HCl + H2SO4.
H2SO4 + C2H2 → CO2 + SO2 + H2O.

B. Dạng có môi trường:
Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NO + H2O.
Fe + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O.
Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2S + H2O.
Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O.
FeCO3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + S + CO2 + H2O.
Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2O + H2O.
FeSO4 + KMnO4 → Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O.
KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O.

C. Dạng từ oxi hóa khử:
S + NaOH → Na2S + Na2SO4 + H2O.
Cl2 + KOH → KCl + KClO3 + H2O.
Cl2 + NaOH → NaOCl + NaCl + H2O.
P + NaOH → PH3 + NaH2PO2.
1 trả lời
Hỏi chi tiết
47
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để cân bằng các phương trình phản ứng hóa học đã cho, ta sẽ thực hiện từng phản ứng một.

### A. Dang cơ bản:

1. **P + KClO₃ → P₂O₅ + KCl**
\[
4P + 6KClO₃ → 2P₂O₅ + 6KCl
\]

2. **P + H₂SO₄ → H₃PO₄ + SO₂ + H₂O**
\[
2P + 6H₂SO₄ → 2H₃PO₄ + 3SO₂ + 4H₂O
\]

3. **S + HNO₃ → H₂SO₄ + NO**
\[
S + 6HNO₃ → H₂SO₄ + 6NO + 2H₂O
\]

4. **C₃H₈ + HNO₃ → CO₂ + NO + H₂O**
(Cân bằng sẽ tương ứng với số mol từng chất và nhiên liệu cụ thể.)

5. **H₂S + HClO → HCl + H₂SO₄**
\[
H₂S + 2HClO → 2HCl + H₂SO₄
\]

6. **H₂SO₄ + C₃H₂ → CO₂ + SO₂ + H₂O**
(Cần định lượng cụ thể hơn để cân bằng khả thi.)

---

### B. Dang có môi trường:

1. **Mg + HNO₃ → Mg(NO₃)₂ + NO + H₂O**
\[
Mg + 4HNO₃ → Mg(NO₃)₂ + 2NO + 2H₂O
\]

2. **Fe + H₂SO₄ → Fe₂(SO₄)₃ + SO₂ + H₂O**
\[
6Fe + 6H₂SO₄ → 2Fe₂(SO₄)₃ + 6SO₂ + 6H₂O
\]

3. **Al + HNO₃ → Al(NO₃)₃ + NH₄NO₃ + H₂O**
\[
8Al + 30HNO₃ → 8Al(NO₃)₃ + 3NH₄NO₃ + 6H₂O
\]

### C. Dang tự oxy hóa khử:

1. **S + NaOH → Na₂S + H₂O**
\[
S + 2NaOH → Na₂S + H₂O
\]

2. **Cl₂ + KOH → KCl + KClO₃ + H₂O**
(Cân bằng tương ứng phần sản phẩm và điều kiện cụ thể.)

3. **NaOH + H₂ → NaNO₂ + NaH₂PO₂**
(Cần cân bằng tương ứng với điều kiện cụ thể.)

---

Nếu bạn cần chi tiết hơn cho từng phản ứng hoặc có thắc mắc về một phản ứng cụ thể, hãy cho tôi biết!
1
0
dieu thu
04/10 08:45:59
+5đ tặng
A. Dạng cơ bản:
  1. P + 5KClO₃ → P₂O₅ + 5KCl
  2. 3P + 5H₂SO₄ → 3H₃PO₄ + 5SO₂ + 3H₂O
  3. S + 4HNO₃ → H₂SO₄ + 4NO
  4. C₃H₈ + 8HNO₃ → 3CO₂ + 8NO + 4H₂O
  5. 2H₂S + 5HClO₃ → 2HCl + H₂SO₄ + 3H₂O
  6. H₂SO₄ + C₂H₂ → CO₂ + SO₂ + H₂O
B. Dạng có môi trường:
  1. 3Mg + 8HNO₃ → 3Mg(NO₃)₂ + 2NO + 4H₂O
  2. 2Fe + 3H₂SO₄ → Fe₂(SO₄)₃ + SO₂ + 2H₂O
  3. Mg + H₂SO₄ → MgSO₄ + H₂S + H₂O
  4. Al + 6HNO₃ → Al(NO₃)₃ + 3NH₄NO₃ + 3H₂O
  5. 2FeCO₃ + 3H₂SO₄ → Fe₂(SO₄)₃ + S + 3CO₂ + 3H₂O
  6. 10Al + 6HNO₃ → 3Al(NO₃)₃ + 3N₂O + 9H₂O
  7. 2FeSO₄ + KMnO₄ + 2KCl → Fe₂(SO₄)₃ + MnSO₄ + K₂SO₄ + H₂O
  8. 2KMnO₄ + 16HCl → 2KCl + 2MnCl₂ + 5Cl₂ + 8H₂O

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Hóa học Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư