----- Nội dung ảnh ----- **III/ Choose the best answer:**
1. There is a __________ of milk in the fridge. (piece / carton / kilo) 2. We need a __________ of bread to make the sandwiches for everyone. (carton / bar / loaf / tube) 3. I think you should add more water into the soup because it is __________. (fragrant / tasty / delicious / salty) 4. Ngoc __________ eating fast food because it’s not good for her health. (likes / loves / hates / enjoys) 5. We should eat well and exercise every day to __________ diseases. (bring / make / catch / avoid) 6. Would you like some lemonade? - __________. (Yes, I do / Yes, you do it / Yes, please) 7. A: __________ a chicken burger with chips, please. (I like / I will / I’d like) 8. B: Ok. Do you want a drink with that? 9. A: __________ a boiled egg for breakfast? (Do you like / Would you like / What would you like) 10. B: Yes please, and some bread and butter. 11. A: __________ American food? (Do you like / Would you like / What would you like) 12. B: I don’t know. I’ve never tried it. 13. __________ do you have beef noodles? - Twice a week. (How often / How much / How many / How long) 14. He left the party early __________ got home late. (or / but / so / because) 15. Be careful __________ what you eat and drink. (for / at / with / on) 16. I often have __________ bowl of noodles for breakfast. (a / an / some / any)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
carton: Một hộp sữa thường được đựng trong một carton.
loaf: Một ổ bánh mì.
salty: Nếu súp quá nhạt, bạn cần thêm muối để nó mặn hơn (salty).
hates: Từ "hates" thể hiện sự ghét bỏ, không thích.
avoid: Chúng ta nên tránh ăn quá nhiều đồ ăn nhanh vì nó không tốt cho sức khỏe.
Yes, please: Đây là cách trả lời lịch sự khi ai đó mời bạn uống nước.
I'd like: Cấu trúc "would like" dùng để thể hiện mong muốn, ý định muốn làm gì đó.
Would you like: Câu hỏi này dùng để hỏi về sở thích, ý muốn của người khác.
Have you ever tried: Câu hỏi này dùng để hỏi xem ai đó đã từng làm gì chưa.
How often: Câu hỏi này dùng để hỏi về tần suất làm một việc gì đó.
because: Liên từ "because" dùng để giải thích lý do cho một hành động.
with: Giới từ "with" dùng để chỉ việc làm gì đó cùng với ai hoặc cái gì đó.
a: "A bowl of noodles" là một danh từ đếm được số ít nên ta dùng "a".
Đáp án chi tiết:
There is a carton of milk in the fridge. (Có một hộp sữa trong tủ lạnh.)
We need a loaf of bread to make the sandwiches for everyone. (Chúng ta cần một ổ bánh mì để làm bánh mì sandwich cho mọi người.)
I think you should add more water into the soup because it is salty. (Tôi nghĩ bạn nên thêm nước vào súp vì nó quá mặn.)
Ngoc hates eating fast food because it's not good for her health. (Ngọc ghét ăn đồ ăn nhanh vì nó không tốt cho sức khỏe của cô ấy.)
We should eat well and exercise every day to avoid diseases. (Chúng ta nên ăn uống điều độ và tập thể dục mỗi ngày để tránh bệnh tật.)
A: Would you like some lemonade? (Bạn có muốn uống nước chanh không?) B: Yes, please. (Vâng, cảm ơn.)
A: I'd like a chicken burger with chips, please. (Tôi muốn một chiếc bánh mì kẹp gà với khoai tây chiên.)
A: Would you like a boiled egg for breakfast? Do you like / Would you like / What would you like? (Bạn có muốn ăn trứng luộc cho bữa sáng không?) B: Yes please, and some bread and butter. (Vâng, cảm ơn, và một ít bánh mì bơ.)
A: Have you ever tried American food? (Bạn đã từng thử đồ ăn Mỹ chưa?) B: I don't know. I've never tried it. (Tôi không biết. Tôi chưa từng thử.)
How often do you have beef noodles? - Twice a week. (Bạn ăn bún bò bao lâu một lần? - Hai lần một tuần.)
He left the party early because he got home late. (Anh ấy rời bữa tiệc sớm vì anh ấy về nhà muộn.)
Be careful with what you eat and drink. (Hãy cẩn thận với những gì bạn ăn và uống.)
I often have a bowl of noodles for breakfast. (Tôi thường ăn một bát mì cho bữa sáng.)
Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời
(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi. Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ