Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

So sánh nu loại G của DNA và nu loại G của ARN

so sánh nu loại G của DNA và nu loại G của ARN
1 trả lời
Hỏi chi tiết
7
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Nucleotidur (nu) loại G (guanine) trong DNA và ARN có một số điểm khác biệt và giống nhau. Dưới đây là sự so sánh giữa guanine trong DNA và ARN:

### Điểm giống nhau:
1. **Cấu trúc hóa học**:
- Cả hai đều có cấu trúc purine, tức là chúng có hai vòng trong cấu trúc của nucleotid.
- Cả guanine trong DNA và ARN đều tham gia vào quá trình tổng hợp protein và có vai trò quan trọng trong mã di truyền.

2. **Chức năng**:
- Guanine trong cả DNA và ARN đều có vai trò trong việc mang thông tin di truyền và tham gia vào các quá trình sinh học.

### Điểm khác nhau:
1. **Cấu trúc đường**:
- Trong DNA, guanine gắn với deoxyribose (một loại đường không có nhóm -OH ở carbon số 2), trong khi trong ARN, guanine gắn với ribose (một loại đường có nhóm -OH ở carbon số 2).

2. **Sự hiện diện của các phân tử**:
- DNA thường tồn tại dưới dạng chuỗi đôi (double helix), trong khi ARN thường tồn tại dưới dạng chuỗi đơn (single-stranded), mặc dù có thể gấp lại tạo thành các cấu trúc phức tạp.

3. **Quá trình tổng hợp và vai trò**:
- Trong DNA, guanine chủ yếu tham gia vào việc lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền. Ngược lại, trong ARN, guanine cũng có vai trò trong việc dịch mã và tổng hợp protein.

4. **Tính ổn định**:
- DNA là một phân tử ổn định hơn do cấu trúc của nó, còn ARN thường kém ổn định hơn và dễ bị phân hủy hơn trong điều kiện sinh học.

Tóm lại, mặc dù guanine trong DNA và ARN có những điểm giống nhau nhất định, nhưng chúng cũng có sự khác biệt quan trọng về cấu trúc và chức năng trong quá trình sinh học.
0
0
Gamming
hôm qua
+5đ tặng
So sánh ADN và ARN

Điểm chung giữa ADN và ARN

Khi so sánh ADN và ARN, có thể nhận thấy giữa chúng có các đặc điểm chung sau đây:

  • Là các axit nucleic có cấu trúc đa phân và đơn phân là các nuclêôtit, giống nhau ở 3 trong 4 loại nuclêôtit là A (adenin), G (guanin) và X (xytôzin).
  • Cấu tạo gồm các nguyên tố C (carbon), H (hydro), O (oxy), N (nitơ) và P (phospho).
  • Giữa các đơn phân của ADN và ARN đều có liên kết hóa học nối lại thành mạch.
  • Cả hai đều có chức năng truyền đạt thông tin di truyền trong quá trình tổng hợp protein.

Điểm khác nhau giữa ADN và ARN

Tuy đều mang chức năng truyền đạt thông tin di truyền nhưng có nhiều đặc điểm khác biệt của ARN so với ADN. So sánh ADN và ARN cho thấy những điểm khác nhau cơ bản giữa chúng:

1. Cấu trúc

  • ADN: ADN có cấu trúc hai mạch xoắn kép, mỗi mạch xoắn chứa các nuclêôtit liên kết với nhau bằng các liên kết hydro. Cấu trúc này tạo ra sự ổn định cao, bảo vệ thông tin di truyền khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
  • ARN: ARN có cấu trúc một mạch đơn, dễ dàng bị phân giải và tái tạo. Điều này cho phép ARN linh hoạt hơn trong các quá trình sinh học, nhưng cũng làm cho ARN kém ổn định hơn so với ADN.

2. Nuclêôtit

  • ADN: ADN chứa bốn loại nuclêôtit là A, T, G và X. Các nuclêôtit này kết hợp với nhau theo nguyên tắc bổ sung, tạo nên các cặp base: A liên kết với T, G liên kết với X.
  • ARN: ARN chứa bốn loại nuclêôtit là A, U, G và X. Thay vì thymine (T), ARN sử dụng uracil (U). Các nuclêôtit này không cần kết hợp theo cặp base cố định, giúp ARN dễ dàng tham gia vào nhiều quá trình sinh học khác nhau.

3. Vị trí

  • ADN: ADN chủ yếu nằm trong nhân tế bào và ty thể. Trong nhân tế bào, ADN đóng vai trò chính trong việc lưu trữ và truyền tải thông tin di truyền.
  • ARN: ARN có thể được tìm thấy cả trong nhân tế bào và tế bào chất. Trong nhân, ARN được tổng hợp từ ADN và sau đó di chuyển ra tế bào chất để tham gia vào quá trình dịch mã.

4. Chức năng

  • ADN: ADN chịu trách nhiệm lưu trữ và truyền tải thông tin di truyền. Nó quy định cấu trúc và chức năng của protein, ảnh hưởng đến sự phát triển và hoạt động của tế bào.
  • ARN: ARN tham gia vào quá trình phiên mã và dịch mã. Nó giúp chuyển đổi thông tin từ ADN thành protein, điều khiển quá trình sinh tổng hợp protein trong tế bào.

5. Tính ổn định

  • ADN: ADN có tính ổn định cao nhờ cấu trúc xoắn kép và các liên kết hydro mạnh mẽ giữa các cặp base.
  • ARN: ARN có tính ổn định thấp hơn do cấu trúc mạch đơn, dễ bị phân giải bởi các enzym và tác nhân môi trường.

6. Kích thước

  • ADN: ADN có kích thước lớn, chứa hàng triệu base, đủ để lưu trữ một lượng lớn thông tin di truyền.
  • ARN: ARN có kích thước nhỏ hơn nhiều so với ADN, chỉ chứa hàng nghìn base, phù hợp với vai trò chuyên biệt trong các quá trình phiên mã và dịch mã.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Sinh học Lớp 10 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo