1. Thể loạiVăn bản trên thuộc thể loại thơ lục bát với sự kết hợp giữa các câu 6 chữ và 8 chữ trong từng khổ thơ.
2. Cách gieo vần ở khổ thơ đầu tiên:
Trong khổ thơ đầu tiên:
- Các câu lục (6 chữ) và bát (8 chữ) có vần với nhau theo mô hình lục bát.
- Vần "o" trong "đó" và "gió" ở câu lục, câu bát tạo sự liền mạch nhịp điệu.
- Vần "a" trong "xa" và "ca" ở cuối câu lục và bát.
Tác dụng:Cách gieo vần này giúp bài thơ có nhịp điệu êm đềm, nhẹ nhàng, phù hợp với không khí yên bình của buổi chiều nơi làng quê, đồng thời tạo âm hưởng hài hòa giữa các dòng thơ.
3. Chủ đề của văn bản:
Chủ đề của bài thơ là khắc họa cảnh đẹp bình dị của một buổi chiều gặt lúa ở làng quê, thể hiện cuộc sống vui tươi, thanh bình của người dân nông thôn trong sự hòa quyện với thiên nhiên.
4. Từ ngữ, hình ảnh thể hiện vẻ đẹp bức tranh đồng quê ở khổ thơ thứ nhất:
- Hình ảnh: "mặt trời lặn", "mây còn tươi ráng", "cô từng đàn bay trắng", "tiếng diều sáo véo von", "giọng à hái dâu ca".
- Nghệ thuật: Tác giả sử dụng các biện pháp nhân hóa ("mây còn tươi ráng đó"), tượng thanh ("tiếng diều sáo véo von"), cùng những từ ngữ giàu hình ảnh để miêu tả khung cảnh thiên nhiên và hoạt động lao động.
Cảm nhận về vẻ đẹp: Qua đó, bức tranh đồng quê hiện lên thật nên thơ, thanh bình với ánh chiều tà, cánh đồng lúa vàng, và tiếng sáo diều vi vu, tạo cảm giác yên tĩnh, hạnh phúc và nhẹ nhàng.
5. Con người nơi thôn quê và cảm xúc của tác giả:
Con người ở nông thôn xuất hiện với trạng thái vui vẻ, hồn nhiên trong công việc gặt lúa, như hình ảnh "những trai tơ từng bọn gặt vui cười" và các em nhỏ "mê mải chạy theo diều".
Cảm nhận:Tác giả bày tỏ tình cảm trân quý đối với cuộc sống giản dị, hạnh phúc của người nông dân và yêu thương phong cảnh làng quê. Qua đó, tác giả gửi gắm sự gắn bó sâu sắc với cuộc sống thôn quê, thể hiện niềm vui, niềm tin vào cuộc sống nơi đồng ruộng.