Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences with the names of school subjects

cần gấp ạa
2 trả lời
Hỏi chi tiết
10
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are some suggested school subjects to complete the sentences:

1. You can learn new words in **language** and **English** lessons.
2. You learn about chemicals in **science** lessons.
3. You use maps in **geography** lessons.
4. You probably sing in **music** lessons.
5. You sometimes use paint in **art** lessons.
6. **PE** lessons are sometimes in the gymnasium.
7. Dates are often part of **history** lessons.
8. You work with numbers in **math** lessons.
9. You use a computer in **computer science** lessons.
10. You probably use a computer to draw in **art** lessons.

For the careers section, here are the corrected job names:

1. **translator**
2. **accountant**
3. **teacher**
4. **journalist**
5. **programmer**
6. **vet**

Let me know if you need any more help!
1
0
Khanh An
hôm qua
+5đ tặng
  1. You can learn new words in language and literature lessons.
  2. You learn about chemicals in chemistry lessons.
  3. You use maps in geography lessons.
  4. You probably sing in music lessons.
  5. You sometimes use paint in art lessons.
  6. Physical education lessons are sometimes in the gymnasium.
  7. Dates are often part of history lessons.
  8. You work with numbers in mathematics lessons.
  9. You use a computer in computer science lessons.
  10. You probably use a computer to draw in computer graphics lessons.
Careers:
  1. Principal
  2. Accountant
  3. Teacher
  4. Journalist
  5. Computer programmer
  6. Teacher

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
hôm qua
+4đ tặng

Bài 1: Điền tên các môn học

  1. You can learn new words in English lessons. (Bạn có thể học từ mới trong các bài học tiếng Anh.)
  2. You learn about chemicals in Chemistry lessons. (Bạn học về hóa chất trong các bài học Hóa học.)
  3. You use maps in Geography lessons. (Bạn sử dụng bản đồ trong các bài học Địa lý.)
  4. You probably sing in Music lessons. (Có lẽ bạn hát trong các bài học Âm nhạc.)
  5. You sometimes use paint in Art lessons. (Đôi khi bạn sử dụng màu vẽ trong các bài học Mỹ thuật.)
  6. PE lessons are sometimes in the gymnasium. (Các bài học Thể dục đôi khi diễn ra ở phòng tập thể dục.)
  7. Dates are often part of History lessons. (Ngày tháng thường là một phần của các bài học Lịch sử.)
  8. You work with numbers in Maths lessons. (Bạn làm việc với các con số trong các bài học Toán.)
  9. You use a computer in IT lessons. (Bạn sử dụng máy tính trong các bài học Tin học.)
  10. You probably use a computer to draw in Computer Science lessons. (Có lẽ bạn sử dụng máy tính để vẽ trong các bài học Khoa học máy tính.)

Bài 2: Sắp xếp các chữ cái để tạo thành tên nghề nghiệp

  1. nstratoria -> astronaut (phi hành gia)
  2. tantaccoun -> accountant (kế toán)
  3. tectchiar -> teacher (giáo viên)
  4. listajourn -> journalist (nhà báo)
  5. mputerco -> computer (máy tính) - Đây không phải là một nghề nghiệp cụ thể, mà là một thiết bị. Có lẽ bạn nhầm lẫn với một nghề liên quan đến máy tính như "programmer" (lập trình viên) hoặc "computer engineer" (kỹ sư máy tính).
  6. mmerprogra -> programmer (lập trình viên)
  7. tev -> vet (bác sĩ thú y)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo