Bài 1: Điền tên các môn học
- You can learn new words in English lessons. (Bạn có thể học từ mới trong các bài học tiếng Anh.)
- You learn about chemicals in Chemistry lessons. (Bạn học về hóa chất trong các bài học Hóa học.)
- You use maps in Geography lessons. (Bạn sử dụng bản đồ trong các bài học Địa lý.)
- You probably sing in Music lessons. (Có lẽ bạn hát trong các bài học Âm nhạc.)
- You sometimes use paint in Art lessons. (Đôi khi bạn sử dụng màu vẽ trong các bài học Mỹ thuật.)
- PE lessons are sometimes in the gymnasium. (Các bài học Thể dục đôi khi diễn ra ở phòng tập thể dục.)
- Dates are often part of History lessons. (Ngày tháng thường là một phần của các bài học Lịch sử.)
- You work with numbers in Maths lessons. (Bạn làm việc với các con số trong các bài học Toán.)
- You use a computer in IT lessons. (Bạn sử dụng máy tính trong các bài học Tin học.)
- You probably use a computer to draw in Computer Science lessons. (Có lẽ bạn sử dụng máy tính để vẽ trong các bài học Khoa học máy tính.)
Bài 2: Sắp xếp các chữ cái để tạo thành tên nghề nghiệp
- nstratoria -> astronaut (phi hành gia)
- tantaccoun -> accountant (kế toán)
- tectchiar -> teacher (giáo viên)
- listajourn -> journalist (nhà báo)
- mputerco -> computer (máy tính) - Đây không phải là một nghề nghiệp cụ thể, mà là một thiết bị. Có lẽ bạn nhầm lẫn với một nghề liên quan đến máy tính như "programmer" (lập trình viên) hoặc "computer engineer" (kỹ sư máy tính).
- mmerprogra -> programmer (lập trình viên)
- tev -> vet (bác sĩ thú y)