Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Sắp xếp câu

Sắp xếp câu:
1. air / areas / The / is / in / fresher / urban / rural / than / in / the / that / one
2. in / city / Roads / the / often / are / in / crowded / more / those / the / than / small / town
2 trả lời
Hỏi chi tiết
16
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các câu đã được sắp xếp lại:

1. The air is fresher in rural areas than in urban one.
2. Roads in the city are often more crowded than those in a small town.
2
0
+5đ tặng

1. The air in rural areas is fresher than in urban ones.

ss hơn adj ngắn:  adj_er+ than

2.Roads in the city are often more crowded than those in a small town.

ss hơn adj dài: more+ adj+ than

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
hôm qua
+4đ tặng
Sắp xếp câu:
  1. The air in rural areas is fresher than that in the urban one.
  2. Roads in the city are often more crowded than those in the small town.

Giải thích:

  • Câu 1:
    • Từ khóa: "fresher" (tươi hơn), "urban" (thành phố), "rural" (nông thôn)
    • Sắp xếp theo thứ tự: Chủ ngữ (The air), tính từ so sánh hơn (fresher), trạng từ chỉ nơi (in rural areas), từ nối (than), trạng từ chỉ nơi (that in the urban one)
  • Câu 2:
    • Từ khóa: "crowded" (đông đúc), "city" (thành phố), "small town" (thị trấn nhỏ)
    • Sắp xếp theo thứ tự: Chủ ngữ (Roads), trạng từ chỉ nơi (in the city), động từ (are), tính từ so sánh hơn (more crowded), trạng từ chỉ nơi (than those in the small town)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo