LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm từ đồng nghĩa với từ " mênh mông"

tìm từ đồng nghĩa với từ mênh mông
5 trả lời
Hỏi chi tiết
49
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Từ đồng nghĩa với "mênh mông" có thể là "bao la", "rộng lớn" hoặc "vô tận". Những từ này đều diễn tả sự rộng rãi, không có giới hạn.
2
0
Chou
14/10 21:21:08
+5đ tặng
Các từ đồng nghĩa với "mênh mông":
  • Về không gian:
    • Bao la: Diện tích rộng lớn, không có giới hạn.
    • Bát ngát: Rộng lớn, mênh mông, nhìn không thấy bờ bến.
    • Hồ hởi: Rộng lớn, thoáng đãng.
    • Mênh mông: Rộng lớn vô cùng, không thể đo lường.
    • Vô tận: Không có điểm cuối, kéo dài mãi mãi.
  • Về cảm xúc:
    • Thẳm sâu: Cảm xúc sâu sắc, khó diễn tả bằng lời.
    • Vô biên: Không có giới hạn, bao la.
    • Mênh mông: Cảm xúc rộng lớn, bao trùm.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
+4đ tặng
Từ đồng nghĩa với "mênh mông" là "bát ngát" hoặc "rộng lớn".
1
0
Nguyễn Hoàng
14/10 21:27:54
+3đ tặng
bao la,rộng lớn,bạt ngàn,thoáng đãng,....
0
0
ĐOM ĐÓM
15/10 14:05:23
+2đ tặng
bát ngát, bao la, rộng lớn, thênh thang
 
0
0
Nguyễn Minh Quân
15/10 19:46:45
+1đ tặng
-bao la 
-bát ngát

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Tiếng Việt Lớp 5 mới nhất
Trắc nghiệm Tiếng Việt Lớp 5 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư