Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Tính khối lượng CaCl2 thu được sau khi cho 10g CaCO3 tác dụng với HCl dư

Có PTHH sau:
CaCO3 + 2HCI ==> CaCl2 + CO2 + H2O
a) Tính khối lượng CaCl2 thu được sau khi cho 10g CaCO3 tác dụng với HCl dư.

b) Tính thể tích khí cacbonic thu được trong phòng thí nghiệm, nếu có 5g canxi cacbonat tác dụng hết với axit. Biết 1 mol khí ở điều kiện phòng có thể tích là 24 lít.

0 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
46
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải bài toán này, chúng ta sẽ cần thực hiện một số bước tính toán.

### A. Tính khối lượng CaCl₂ thu được

1. **Tính số mol CaCO₃:**
- Khối lượng mol của CaCO₃ = 40 (Ca) + 12 (C) + 3*16 (O) = 100 g/mol
- Số mol của CaCO₃ trong 10g:
\[
n_{CaCO_3} = \frac{10 \text{g}}{100 \text{g/mol}} = 0.1 \text{mol}
\]

2. **Từ phản ứng, tỉ lệ mol giữa CaCO₃ và CaCl₂ là 1:1**, do đó số mol CaCl₂ cũng là 0.1 mol.

3. **Tính khối lượng CaCl₂:**
- Khối lượng mol của CaCl₂ = 40 (Ca) + 2*35.5 (Cl) = 111 g/mol
- Khối lượng CaCl₂ thu được:
\[
m_{CaCl_2} = n_{CaCl_2} \times \text{MM}_{CaCl_2} = 0.1 \text{mol} \times 111 \text{g/mol} = 11.1 \text{g}
\]

### B. Tính thể tích khí CÓ₂ thu được

1. **Tính số mol CO₂ sinh ra từ 5g CaCO₃:**
- Số mol của CaCO₃ trong 5g:
\[
n_{CaCO_3} = \frac{5 \text{g}}{100 \text{g/mol}} = 0.05 \text{mol}
\]

2. **Theo phản ứng, số mol CO₂ cũng là 0.05 mol** (tỷ lệ 1:1).

3. **Tính thể tích CO₂:**
- Thể tích khí CO₂ ở điều kiện phòng thí nghiệm là 24 lít/mol.
\[
V_{CO_2} = n_{CO_2} \times 24 \text{L/mol} = 0.05 \text{mol} \times 24 \text{L/mol} = 1.2 \text{L}
\]

### Kết quả cuối cùng:
- a) Khối lượng CaCl₂ thu được là: **11.1 g**
- b) Thể tích khí CO₂ thu được là: **1.2 L**

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×