Sau phản ứng chất nào dư? m dư; m muối thu được là 100 g dd h2so4 49% + 100ml dd Naoh 3M a. Sau phản ứng chất nào dư? m hư ? B. m muối thu được là
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Để xác định chất nào dư sau khi phản ứng giữa H2SO4 và NaOH, chúng ta cần thực hiện một số bước tính toán. **Bước 1: Tính số mol của H2SO4 và NaOH.** - Tính số mol H2SO4 trong 100 g dung dịch H2SO4 49%: Khối lượng H2SO4 có trong 100 g dung dịch: \[ m_{H2SO4} = 100 \times 0.49 = 49 \text{ g} \] Số mol H2SO4: \[ n_{H2SO4} = \frac{m_{H2SO4}}{M_{H2SO4}} = \frac{49}{98} = 0.5 \text{ mol} \quad (M_{H2SO4} = 98 \text{ g/mol}) \] - Tính số mol NaOH trong 100 ml dung dịch NaOH 3M: Số mol NaOH: \[ n_{NaOH} = C \times V = 3 \times 0.1 = 0.3 \text{ mol} \] **Bước 2: Viết phương trình phản ứng:** Phương trình phản ứng giữa H2SO4 và NaOH được viết như sau: \[ H2SO4 + 2 NaOH \rightarrow Na2SO4 + 2 H2O \] **Bước 3: Tính toán tỷ lệ phản ứng:** Theo phương trình phản ứng, 1 mol H2SO4 phản ứng với 2 mol NaOH. Vì vậy, để phản ứng đủ: - 0.5 mol H2SO4 sẽ cần \(2 \times 0.5 = 1.0 \text{ mol NaOH}\). Nhưng chúng ta chỉ có 0.3 mol NaOH. Vậy NaOH là chất hạn chế (dưỡng). **Bước 4: Tính toán m muối thu được:** Trong phản ứng này, mỗi 0.5 mol H2SO4 phản ứng với 0.3 mol NaOH tạo ra muối Na2SO4 và nước. Theo tỷ lệ: - 0.3 mol NaOH sẽ phản ứng với \(0.3 \div 2 = 0.15 \text{ mol H2SO4}\). Theo phương trình phản ứng, mỗi lần phản ứng tạo ra 1 mol Na2SO4 từ 1 mol H2SO4 tương ứng với 2 mol NaOH. Mỗi mol Na2SO4 có khối lượng: \[ M_{Na2SO4} = 2 \times 23 + 32 + 4 \times 16 = 142 \text{ g/mol} \] Vì vậy, khối lượng muối thu được: \[ m_{Na2SO4} = n_{Na2SO4} \times M_{Na2SO4} = 0.15 \times 142 = 21.3 \text{ g} \] **Kết luận:** A. Chất dư: NaOH B. Khối lượng muối thu được: 21.3 g