Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Hoàn thành các dạng từ sau

dịch hết giúp mình nhé
----- Nội dung ảnh -----
```
associate sth/sb with sth/sb
careful with/about/of sth
choose between; choose to do
compliment sb on sth
full of sth
lack sth; lack of sth; lacking in sth
offer sb sth; offer sth (to sb); offer to do
regard sb as (being) sth
remember to do; remember sth/sb/doing; remember that
suggest sth/doing (to sb); suggest that
tend to do
wait for sth/sb; wait (for sth) to do; wait and see
willing to do
```
0 trả lời
Hỏi chi tiết
32
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các dạng từ cho các cụm từ bạn đã cung cấp:

1. **associate**: associate **sth/sb** with **sth/sb**
2. **careful**: careful **with/about** **sth**
3. **choose**: choose **between**; choose **to do**
4. **suggest**: suggest **sth/doing** (to **sb**); suggest **that**
5. **compliment**: compliment **sb** on **sth**
6. **full**: full **of** **sth**
7. **lack**: lack **sth**; lack **of** **sth**; lacking **in** **sth**
8. **offer**: offer **sb** **sth** (to **sb**); offer **to do**
9. **regard**: regard **sb** as **(being)** **sth**
10. **remember**: remember **to do**; remember **sth/sb/doing**; remember **that**
11. **tend**: tend **to do**
12. **wait**: wait **for** **sth/sb**; wait **(for sth)** **to do**; wait **and see**
13. **willing**: willing **to do**

Hy vọng giúp ích cho bạn!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư