dịch hết giúp mik nhaaa ----- Nội dung ảnh ----- ``` anxious anxiously, anxiety appreciate (un)appreciative(ly), appreciation contain container, content(s) create creative(ly), creation, creativity, creator disgust disgusting, disgusted grow growth, grown-up, growing, grown, home-grown, grower mix mixed, mixture, mixer origin (un)original(ly), originate, originator prepare preparation, preparatory, (un)prepared safe unsafe, (un)safely, save, safety, saviour, saver surprise (un)surprising(ly), surprised sweet sweetly, sweetener, sweetness thorough thoroughly, thoroughness ```
0 Xem trả lời
36 Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Để so sánh các từ trong bảng mà bạn cung cấp, chúng ta có thể phân tích theo các tiêu chí như nghĩa, loại từ và cách sử dụng: 1. **Nghĩa:** - **anxious**: lo lắng. - **appreciate**: đánh giá cao. - **contain**: chứa đựng. - **create**: tạo ra. - **disgust**: ghê tởm. - **grow**: phát triển. - **mix**: trộn lẫn. - **origin**: nguồn gốc. - **prepare**: chuẩn bị. - **safe**: an toàn. - **surprise**: bất ngờ. - **sweet**: ngọt ngào. - **thorough**: kỹ lưỡng. 2. **Loại từ và biến thể:** - Từ gốc có thể là tính từ (anxious, sweet, safe, thorough), động từ (create, grow, mix, prepare, appreciate), danh từ (origin, disgust, growth, mixture). - Nhiều từ có các biến thể như trạng từ (anxiously, creatively, thoroughly), danh từ (appreciation, creativity, sweetness), và tính từ không (un- và -ly). 3. **Cách sử dụng:** - Các từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc (anxious, sweet, disgust), hành động (create, grow, prepare), hoặc trạng thái (safe, thorough). - Một số từ có thể tạo thành cụm từ đặc biệt hoặc có cách dùng đặc trưng (vd: "prepared" thường đi với "for"). 4. **Phong cách và sắc thái:** - Một số từ mang sắc thái tích cực (appreciate, create, sweet), trong khi một số từ khác có thể có cảm xúc tiêu cực (anxious, disgust). Tóm lại, các từ trên bao gồm nhiều loại từ khác nhau với ý nghĩa riêng, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và ít nhiều liên quan đến cảm xúc, hành động và trạng thái.