Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Khoanh Đáp Án Đúng (Trọng Âm)

Khoanh Đáp Án Đúng (Trọng Âm)
Câu 1: 

1 point
A. workbook
B. tomato
C. mountain
D. lion
Câu 2: 

1 point
A. prescription
B. production
C. presumption
D. preparation
Câu 3: 

1 point
A. Energy
B. Emergency
C. Constancy
D. Sympathy
Câu 4: 

1 point
A. Application
B. Economy
C. Photography
D. Apology
Câu 5: 

1 point
A. Incapable
B. Unselfish
C. Attraction
D. Humorous
Câu 6: 

1 point
A. Destination
B. productivity
C. Interesting
D. Economic
Câu 7: 

1 point
A. Speechless
B. Worthy
C. Pollute
D. Borrow
Câu 8: 

1 point
A. Loyalty
B. Success
C. Incapable
D. Sincere
Câu 9: 

1 point
A. Govern
B. Cover
C. Perform
D. Father
Câu 10: 

1 point
A. Morning
B. College
C. Arrive
D. Famous
Câu 11: 

1 point
A. Specific
B. Indicate
C. Ambition
D. Financial
Câu 12: 

1 point
A. Effort
B. Effect
C. Deafness
D. Speaker
Câu 13: 

1 point
A. Furnish
B. Reason
C. Promise
D. Tonight
Câu 14: 

1 point
A. Animal
B. Bacteria
C. Habitat
D. Pyramid
Câu 15: 

1 point
A. Energy
B. Several
C. Household
D. Appliance
Câu 16: 

1 point
A. Considerate
B. Community
C. Different
D. Photographer
Câu 17: 

1 point
A. Appear
B. Orphan
C. Friendly
D. Beauty
Câu 18: 

1 point
A. Customer
B. Stationery
C. Furniture
D. Deliver
Câu 19: 

1 point
A. Effect
B. Event
C. Emerge
D. Even
Câu 20: 

1 point
A. Committee
B. Referee
C. Employee
D. Refugee
Câu 21: 

1 point
A. Familiar
B. Uncertain
C. Global
D. Impatient
Câu 22: 

1 point
A. Philosophy
B. Humanism
C. Activity
D. Forgettable
Câu 23: 

1 point
A. Desert
B. Common
C. Hotel
D. Temple
Câu 24: 

1 point
A. Blanket
B. Because
C. Bedroom
D. Breakfast
Câu 25: 

1 point
A. Above
B. Across
C. Almost
D. Accept
Câu 26: 

1 point
A. Chemistry
B. Computer
C. Camera
D. Cucumber
Câu 27: 

1 point
A. Decide
B. Discount
C. Discuss
D. Deny
Câu 28: 

1 point
A. Dessert
B. Sometimes
C. Dancer
D. Detail
Câu 29: 

1 point
A. Familiar
B. Flexible
C. Favorite
D. Accurate
Câu 30: 

1 point
A. Visit
B.Perfect
C. Center
D. Movie
Câu 31: 

1 point
A. Express
B. Effect
C. Office
D. Comment
Câu 32: 

1 point
A. Whenever
B. Answer
C. Autumn
D. Campsite
Câu 33: 

1 point
A. Flourish
B. Season
C. Product
D. Today
Câu 34: 

1 point
A. Enough
B. Early
C. Entrance
D. Engine
Câu 35: 

1 point
A. Excellent
B. Different
C. Finally
D. Fantastic
Câu 36: 

1 point
A. Finish
B. Forget
C. Farmer
D. Finger
Câu 37: 

1 point
A. Manager
B. Museum
C. Family
D. Musical
Câu 38: 

1 point
A. Polite
B. Normal
C. Number
D. Outside
Câu 39: 

1 point
A. Interest
B. Natural
C. Prohibit
D. Horrible
Câu 40: 

1 point
A. Garden
B. Handbag
C. Happen
D. Explain
0 trả lời
Hỏi chi tiết
30
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là trọng âm của các từ trong danh sách bạn đã cung cấp. Một số từ có trọng âm ở âm tiết đầu, trong khi số khác có trọng âm ở âm tiết cuối hoặc giữa.

**Câu 1:**
A. **workbook** (trọng âm ở âm tiết 1)
B. **tomato** (trọng âm ở âm tiết 2)
C. **mountain** (trọng âm ở âm tiết 1)
D. **lion** (trọng âm ở âm tiết 1)

**Câu 2:**
A. **prescription** (trọng âm ở âm tiết 2)
B. **production** (trọng âm ở âm tiết 2)
C. **presumption** (trọng âm ở âm tiết 2)
D. **preparation** (trọng âm ở âm tiết 3)

**Câu 3:**
A. **Energy** (trọng âm ở âm tiết 1)
B. **Emergency** (trọng âm ở âm tiết 2)
C. **Constancy** (trọng âm ở âm tiết 1)
D. **Sympathy** (trọng âm ở âm tiết 1)

**Câu 4:**
A. **Application** (trọng âm ở âm tiết 3)
B. **Economy** (trọng âm ở âm tiết 2)
C. **Photography** (trọng âm ở âm tiết 2)
D. **Apology** (trọng âm ở âm tiết 2)

**Câu 5:**
A. **Incapable** (trọng âm ở âm tiết 2)
B. **Unselfish** (trọng âm ở âm tiết 2)
C. **Attraction** (trọng âm ở âm tiết 2)
D. **Humorous** (trọng âm ở âm tiết 1)

**Câu 6:**
A. **Destination** (trọng âm ở âm tiết 3)
B. **productivity** (trọng âm ở âm tiết 3)
C. **Interesting** (trọng âm ở âm tiết 1)
D. **Economic** (trọng âm ở âm tiết 2)

**Câu 7:**
A. **Speechless** (trọng âm ở âm tiết 1)
B. **Worthy** (trọng âm ở âm tiết 1)
C. **Pollute** (trọng âm ở âm tiết 2)
D. **Borrow** (trọng âm ở âm tiết 1)

**Câu 8:**
A. **Loyalty** (trọng âm ở âm tiết 1)
B. **Success** (trọng âm ở âm tiết 2)
C. **Incapable** (trọng âm ở âm tiết 2)
D. **Sincere** (trọng âm ở âm tiết 2)

**Câu 9:**
A. **Govern** (trọng âm ở âm tiết 1)
B. **Cover** (trọng âm ở âm tiết 1)
C. **Perform** (trọng âm ở âm tiết 2)
D. **Father** (trọng âm ở âm tiết 1)

**Câu 10:**
A. **Morning** (trọng âm ở âm tiết 1)
B. **College** (trọng âm ở âm tiết 1)
C. **Arrive** (trọng âm ở âm tiết 2)
D. **Famous** (trọng âm ở âm tiết 1)

Và tiếp tục như vậy cho các câu tiếp theo. Nếu bạn cần thông tin cho từng câu hoặc có vấn đề cụ thể, hãy cho tôi biết.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư