LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Số mol các chất có trong:

mn trình bày đầy đủ nhé
----- Nội dung ảnh -----
Câu 3. Tính:
3.1. Số mol các chất có trọng:
a) 6,4 g Cu
b) 3,2 g CuSO₄
c) 6,1975 lit H₂

3.2. Thể tích ở điều kiện chuẩn của
a) 0,15 mol CH₄
b) hỗn hợp gồm 0,2 mol N₂ và 0,3 mol CO₂
c) 11 g CO₂

3.3. Khối lượng của
a) 0,5 mol Fe
b) 0,25 mol Fe₂O₃
c) 12,395 lit CO₂
1 trả lời
Hỏi chi tiết
22
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để tính số mol của các chất trong từng phần, ta sử dụng công thức:

\[
n = \frac{m}{M}
\]

Trong đó:
- \( n \) là số mol
- \( m \) là khối lượng (g)
- \( M \) là khối lượng mol (g/mol)

**1. Số mol các chất có trong:**

a) **6,4 g Cu**
Khối lượng mol của Cu: \( M_{Cu} = 64 \, g/mol \)
\[
n = \frac{6,4}{64} = 0,1 \, mol
\]

b) **3,2 g CuSO₄**
Khối lượng mol của CuSO₄: \( M_{CuSO_4} = 64 + 32 + 4 = 100 \, g/mol \)
\[
n = \frac{3,2}{100} = 0,032 \, mol
\]

c) **6,1975 lit H₂**
Sử dụng điều kiện chuẩn: 1 mol khí chiếm thể tích 22,4 L.
\[
n = \frac{6,1975}{22,4} \approx 0,276 \, mol
\]

**2. Thể tích ở điều kiện chuẩn của:**

a) **0,15 mol CH₄**
\[
V = n \times 22,4 = 0,15 \times 22,4 = 3,36 \, L
\]

b) **Hỗn hợp gồm 0,2 mol N₂ và 0,3 mol CO₂**
Tổng số mol: \( 0,2 + 0,3 = 0,5 \) mol
\[
V = 0,5 \times 22,4 = 11,2 \, L
\]

c) **11 g CO₂**
Khối lượng mol của CO₂: \( M_{CO_2} = 12 + 32 = 44 \, g/mol \)
\[
n = \frac{11}{44} = 0,25 \, mol
\]

**3. Khối lượng của:**

a) **0,5 mol Fe**
Khối lượng mol của Fe: \( M_{Fe} = 56 \, g/mol \)
\[
m = n \times M = 0,5 \times 56 = 28 \, g
\]

b) **0,25 mol Fe₂O₃**
Khối lượng mol của Fe₂O₃: \( M_{Fe_2O_3} = 56 \times 2 + 16 \times 3 = 160 \, g/mol \)
\[
m = 0,25 \times 160 = 40 \, g
\]

c) **12,395 lit CO₂**
\[
n = \frac{12,395}{22,4} \approx 0,553 \, mol
\]
Khối lượng:
\[
m = 0,553 \times 44 \approx 24,292 \, g
\]

Nếu cần thêm thông tin hay công thức, hãy cho tôi biết!
1
0
30/10 21:40:44
+5đ tặng

Tuyệt vời! Chúng ta cùng giải quyết bài tập này nhé.

3.1. Số mol các chất có trong:

Công thức: n (mol) = m (g) / M (g/mol)

a) Số mol Cu: n(Cu) = 6,4g / 64 g/mol = 0,1 mol b) Số mol CuSO₄: n(CuSO₄) = 3,2g / 160 g/mol = 0,02 mol c) Số mol H₂: n(H₂) = 6,1975 L / 22,4 L/mol ≈ 0,277 mol (ở đktc)

3.2. Thể tích ở điều kiện chuẩn của:

Công thức: V (L) = n (mol) x 22,4 L/mol (ở đktc)

a) Thể tích CH₄: V(CH₄) = 0,15 mol x 22,4 L/mol = 3,36 L b) Tổng số mol khí: n(hỗn hợp) = 0,2 mol + 0,3 mol = 0,5 mol Thể tích hỗn hợp: V(hỗn hợp) = 0,5 mol x 22,4 L/mol = 11,2 L c) Số mol CO₂: n(CO₂) = 11g / 44 g/mol = 0,25 mol Thể tích CO₂: V(CO₂) = 0,25 mol x 22,4 L/mol = 5,6 L

3.3. Khối lượng của:

Công thức: m (g) = n (mol) x M (g/mol)

a) Khối lượng Fe: m(Fe) = 0,5 mol x 56 g/mol = 28 g b) Khối lượng Fe₂O₃: m(Fe₂O₃) = 0,25 mol x 160 g/mol = 40 g c) Số mol CO₂: n(CO₂) = 12,395 L / 22,4 L/mol ≈ 0,55 mol Khối lượng CO₂: m(CO₂) = 0,55 mol x 44 g/mol ≈ 24,2 g

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Hóa học Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư