LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ trong ngoặc

Giúp mik vs ạ
2 trả lời
Hỏi chi tiết
23
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là phần chia động từ trong ngoặc theo ngữ pháp và nghĩa phù hợp:

1. frightening
2. typically
3. imagination
4. collections
5. enter
6. modern
7. modernized
8. sportsmanship
9. famous
10. fame

Nếu bạn cần giúp đỡ gì thêm, hãy cho mình biết nhé!
2
0
whynothnguyen
31/10 23:19:38
+5đ tặng
  • I try not to remember this (1. frightening) experience that only leaves me with unhappy thoughts.
  • Films festivals are (2. typically) divided into categories like drama, documentary or animation.
  • A lot of toys encourage children's (3. imagination).
  • She has one of the biggest art (4. collections) in Britain.
  • Don't worry. I'll be waiting for you at the (6. entrance) to the concert.
  • The old theater of our city is being enlarged and (7. modernized).
  • The athletes take part in the World Cup tournament in the true spirit of (8. sportsmanship).
  • He doesn't want to stay behind his father's (10. fame).

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Amelinda
31/10 23:20:35
+4đ tặng

Đáp án:

  1. frightening (kinh khủng): Dùng tính từ để miêu tả trải nghiệm.
  2. typically (thường thì): Dùng trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "divided".
  3. imagination (trí tưởng tượng): Dùng danh từ để chỉ khả năng tưởng tượng của trẻ em.
  4. collections (bộ sưu tập): Dùng danh từ số nhiều để chỉ nhiều tác phẩm nghệ thuật.
  5. entrance (lối vào): Dùng danh từ để chỉ nơi vào của một sự kiện.
  6. modernised (hiện đại hóa): Dùng quá khứ phân từ để miêu tả quá trình cải tạo.
  7. sportsmanship (tinh thần thể thao): Dùng danh từ để chỉ thái độ thi đấu công bằng.
  8. fame (danh tiếng): Dùng danh từ để chỉ sự nổi tiếng.

Câu hoàn chỉnh:

  1. I try not to remember this frightening experience that only leaves me with unhappy thoughts.
  2. Films festivals are typically divided into categories like drama, documentary or animation.
  3. A lot of toys encourage children's imagination.
  4. She has one of the biggest art collections in Britain.
  5. Don't worry, I'll be waiting for you at the entrance to the concert.
  6. The old theater of our city is being enlarged and modernised.
  7. The athletes take part in the World Cup tournament in the true spirit of sportsmanship.
  8. He doesn't want to stay behind his father's fame.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư