Phân tích đoạn trích Lòng đâu sẵn mối thương tâm, Thoắt nghe Kiều đã đầm đầm châu sa. Đau đớn thay phận đàn bà! Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung. Phũ phàng chi mấy hoá công, Ngày xanh mòn mỏi má hồng phôi pha. Sống làm vợ khắp người ta, Hại thay thác xuống làm ma không chồng. Nào người phượng chạ loan chung1, Nào người tích lục tham hồng là ai? Đã không kẻ đoái người hoài, Sẵn đây ta thắp một vài nén hương. Gọi là gặp gỡ giữa đường, Họa là người dưới suối vàng biết cho. Lầm rầm khấn khứa nhỏ to, Sụp ngồi vái gật trước mồ bước ra. Một vùng cỏ áy3 bóng tà, Gió hiu hiu thổi một vài bông lau. Rút trâm giắt sẵn mái đầu, Vạch da cây, vịnh bốn câu ba vần. Lại càng mê mẩn tâm thần Lại càng đứng lặng tần ngần chẳng ra. Lại càng ủ dột nét hoa, Sầu tuôn đứt nối châu sa vắn dài.
0 Xem trả lời
174 Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Đoạn trích trên được trích từ tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, một trong những tác phẩm tiêu biểu của văn học Việt Nam. Đoạn thơ thể hiện nỗi đau khổ, nỗi niềm trắc trở của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, đồng thời phản ánh tâm trạng dằn vặt, bi thương của Thúy Kiều. 1. **Nỗi đau và số phận bi thảm**: Những câu thơ mở đầu ngay lập tức gợi lên sự u uất: “Lòng đâu sẵn mối thương tâm”, thể hiện sự bi thương, xót xa cho số phận con người, đặc biệt là phận đàn bà vốn dĩ yếu mềm trong xã hội. Câu thơ “Đau đớn thay phận đàn bà!” như một tiếng kêu than cho số phận đáng thương của Kiều và biết bao người phụ nữ khác. Qua đây, Nguyễn Du đã bộc lộ sự đồng cảm sâu sắc với số phận bất hạnh của họ. 2. **Chủ đề bạc mệnh**: “Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung” diễn tả sự thật phũ phàng của cuộc đời. Cái gọi là “bạc mệnh” gợi lên một định mệnh không cưỡng lại được của con người, dù có tài năng hay xinh đẹp đến đâu thì phụ nữ vẫn bị xã hội áp đặt nghĩa vụ, phận sự. 3. **Sự cô đơn và lòng trắc ẩn**: Câu thơ “Sống làm vợ khắp người ta, Hại thay thác xuống làm ma không chồng” thể hiện nỗi cô đơn trầm trọng; sống không được yêu thương, chết cũng không có chồng. Hình ảnh vợ chồng cùng nhau đi qua cuộc đời trở thành một mong ước sâu sắc mà Kiều không bao giờ có được. 4. **Tìm kiếm niềm an ủi**: Những dòng cuối cùng biểu hiện sự tâm linh, tìm kiếm một tín ngưỡng để tạm quên đi nỗi buồn nhân thế. Kiều “khấn khứa nhỏ to”, thể hiện sự tha thiết, khao khát được sẻ chia, gặp gỡ dù chỉ trong giấc mơ, cho thấy niềm tin vào một cái gì đó tốt đẹp hơn, mặc dù biết rõ là viễn vông. 5. **Tâm trạng lấp lửng và day dứt**: Những câu kết lại là sự mờ mịt trong tâm trí Kiều; “Lại càng mê mẩn tâm thần” cho thấy tâm trạng cô không ngừng dằn vặt, lẫn lộn giữa thực và mộng, giữa hiện tại và quá khứ, tạo nên một cảm giác trống rỗng, khó thoát ra khỏi. Tóm lại, đoạn trích không chỉ thể hiện số phận bất hạnh của nhân vật Thúy Kiều mà còn phản ánh sâu sắc tình trạng của phụ nữ trong xã hội phong kiến. Bằng tâm hồn nhạy cảm và nghệ thuật ngôn ngữ điêu luyện, Nguyễn Du đã đưa người đọc vào những biến động nội tâm phức tạp và mạnh mẽ của nhân vật, từ đó tạo nên một bức tranh chân thực về cuộc sống trong xã hội thời bấy giờ.