Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền từ vào chỗ trống

ĐIỆN TỪ VÀO CHO TRONG
1.I have a red..........sharpener.
2.We often use a
.............
in a maths class.
3.They are healthy. They do
4.He goes out to
5.The art
every day.
lunch every Sunday.
....starts at nine o'clock.
6.My teacher has a house............. to our house.
7.The cat is
8.
the sofa and the shelf.
they learn Vietnamese as a foreign language?
9.Today Janet isn't
......... her uniform.
10.How many classes .......... ....your school have?
11.Minh is
12.Mai is
13.Nam is
GOGO
He likes meeting new people.
She learns things quickly and easily.
He likes helping his friends.
14.There is a blackboard and a clock ................the wall.
15.A boy and three girls ...................in the classroom.
16.We can't go out now. It ................raining.
17.What time do you ............breakfast every day?
18.Nick is very funny. He makes everyone laugh!
19.He is a...……………………. person. He cares about everybody.
20.My best friend is very
She likes doing activities.
21. Writing an email to my friend.
22.Nick..............football for the school team.
23.Vy and I often ..............our homework after school.
24.Hoa isn't.....................Science at present
25.He...not often get up late in the morning
26.There ...................a park next to our school
27.................your friends listening to music in Hoa's room
28.Lan's mother is...... ...... dinner in the kitchen now
29.Hoa's uncle flat is
.....................
Hanoi
30.How many students are ................... in your class ?
31.......................your sister have a new school bag?
32.Nga's friends do not often..................sports after school
33.Is there a garden in
of your house?
2 trả lời
Hỏi chi tiết
23
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ điền vào chỗ trống trong bài tập của bạn:

1. pencil
2. ruler
3. exercises
4. have
5. class
6. next
7. between
8. Do
9. wearing
10. does
11. Minh is a
12. Mai is a
13. Nam is
14. on
15. are
16. is
17. have
18. funny
19. kind
20. active
21. I am
22. plays
23. do
24. studying
25. does
26. is
27. Are
28. is making
29. in
30. there
31. Does
32. play
33. front

Hy vọng bạn sẽ tìm thấy bài giải này hữu ích!
0
0
Nguyễn Vũ Nam
03/11 10:34:19
+5đ tặng
  1. red

  2. a ruler

  3. exercise

  4. lunch

  5. to the park

  6. school

  7. next

  8. on

  9. wearing

  10. does

  11. in

  12. very clever

  13. kind

  14. on

  15. against

  16. is

  17. do you have

  18. kind

  19. good

  20. active

  21. is

  22. plays

  23. do

  24. studying

  25. doesn’t

  26. is

  27. are

  28. preparing

  29. in

  30. in

  31. does

  32. play

  33. the front

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Hoàng Trịnh Minh
03/11 10:40:15
+4đ tặng
1. pencil
2. calculator
3. exercise
4. have
5. lesson
6. next
7. between
8. Do
9. wearing
10. does
11. sociable
12. intelligent
13. helpful
14. on
15. are
16. is
17. have
18. funny
19. caring
20. active
21. am
22. plays
23. do
24. studying
25. does
26. is
27. Are
28. cooking
29. in
30. there
31. Does
32. play
33. front

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư