Phân tích điểm phân bố nguồn lợi thuỷ sản nước ta? Giải thích tại sao cần phát triển công nghiệp xanh? Câu 1: Phân tích điểm phân bố nguồn lợi thuỷ sản nước ta.
Câu 2 : Cho bảng sau
SỐ DÂN VÀ TỈ LỆ TĂNG DÂN SỐ NƯỚC TA GIAI ĐOẠN 1989-2021
Năm 1989 1999 2009 2021
Số dân (triệu người) 64,4 76,5 86,0 98,5
Tỉ lệ tăng dân số (%) 2,10 1,51 1,06 0,94
(Nguồn: Tổng cục Thống kê)
Dựa vào bảng trên, hãy nhận xét về số dân và tỉ lệ tăng dân số nước ta giai đoạn 1989 - 2021.
Câu 3 : Giải thích tại sao cần phát triển công nghiệp xanh?
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi ### Câu 1: Phân tích điểm phân bố nguồn lợi thuỷ sản nước ta. Nguồn lợi thuỷ sản của Việt Nam chủ yếu được phân bố ở các vùng biển và lòng hồ, với sự đa dạng về loài cũng như mức độ phong phú ở từng khu vực. 1. **Vùng biển**: - **Biển Đông**: Là khu vực giàu có nhất với hàng ngàn loài cá và động vật thuỷ sinh. Biển Đông nằm trong khu vực mang lại nhiều nguồn lợi, như cá ngừ, tôm, và sò. - **Các khu vực ven bờ**: Nơi có các hệ sinh thái như rừng ngập mặn, rạn san hô, và các đầm phá. Đây là nơi sinh sống và phát triển của nhiều loài thuỷ sản quý hiếm. 2. **Sông, hồ**: - Các sông lớn như sông Mekong, sông Hồng, và sông Đồng Nai là nguồn cung cấp cá nội địa dồi dào. Điển hình là cá lóc, cá basa, và nhiều loài khác. 3. **Vùng xiết hải sản**: Một số vùng lội nước như các tỉnh miền Tây hoặc miền Trung cũng là nơi nuôi trồng thuỷ sản phát triển mạnh, đặc biệt là nuôi tôm. Tóm lại, nguồn lợi thuỷ sản Việt Nam có phân bố đa dạng, tập trung nhiều ở các vùng biển và sông hồ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác và nuôi trồng thuỷ sản. ### Câu 2: Nhận xét về số dân và tỉ lệ tăng dân số nước ta giai đoạn 1989-2021. Dựa vào bảng dữ liệu: - **Số dân**: - Năm 1989: 64,4 triệu người - Năm 1999: 76,5 triệu người - Năm 2009: 86,0 triệu người - Năm 2021: 98,5 triệu người - Nhận xét: Tổng số dân của Việt Nam trong giai đoạn này đã tăng lên đáng kể, từ 64,4 triệu người (1989) lên 98,5 triệu người (2021), tương ứng với mức tăng khoảng 34,1 triệu người trong 32 năm. - **Tỉ lệ tăng dân số**: - Năm 1989: 2,10% - Năm 1999: 1,51% - Năm 2009: 1,06% - Năm 2021: 0,94% - Nhận xét: Tỉ lệ tăng dân số có xu hướng giảm dần qua các giai đoạn. Tỉ lệ cao nhất là 2,10% vào năm 1989 và thấp nhất là 0,94% vào năm 2021. Điều này cho thấy sự chuyển biến trong xu hướng gia tăng dân số, có thể liên quan đến chính sách dân số và phát triển bền vững. ### Câu 3: Giải thích tại sao cần phát triển công nghiệp xanh? Công nghiệp xanh là một mô hình phát triển công nghiệp bền vững, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Một số lý do cần phát triển công nghiệp xanh bao gồm: 1. **Bảo vệ môi trường**: Công nghiệp xanh giúp giảm ô nhiễm khí thải, nước thải, và chất thải rắn, góp phần bảo vệ hệ sinh thái và sức khỏe con người. 2. **Sử dụng tài nguyên hiệu quả**: Công nghiệp xanh khuyến khích việc sử dụng nguồn năng lượng tái tạo, tiết kiệm nước và năng lượng, giúp giảm gánh nặng lên tài nguyên thiên nhiên. 3. **Tăng trưởng kinh tế bền vững**: Phát triển công nghiệp xanh có thể tạo ra các ngành nghề mới, năng suất lao động cao hơn và thúc đẩy đầu tư vào công nghệ mới. 4. **Đối phó với biến đổi khí hậu**: Công nghiệp xanh là cách tiếp cận hiệu quả để giảm thiểu khí nhà kính và ứng phó với sự biến đổi khí hậu, qua đó đảm bảo sự tồn tại của các thế hệ trong tương lai. 5. **Hỗ trợ phát triển cộng đồng**: Công nghiệp xanh có thể tạo ra nhiều cơ hội việc làm và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân địa phương thông qua các dự án bền vững. Như vậy, việc phát triển công nghiệp xanh không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội bền vững.