Hoàn thành thông tin về Dân cư I/dân cư
-số dân tổng
-căn cứ phân biệt các dân
-tộc phân bố các dân tộc cụ thể từng vùng
-mật độ dân số (So sánh mật độ dân cư giữa các vùng )
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Dưới đây là thông tin hoàn chỉnh về dân cư: ### I. Dân cư #### 1. Số dân tổng - Số dân tổng là tổng số người sống trong một khu vực cụ thể (quốc gia, tỉnh, thành phố, v.v.). Thông tin này thường được xác định qua các cuộc điều tra dân số định kỳ. Ví dụ, theo số liệu thống kê mới nhất, số dân của Việt Nam ước tính khoảng 100 triệu người. #### 2. Căn cứ phân biệt các dân tộc - Để phân biệt các dân tộc, người ta dựa vào nhiều yếu tố, bao gồm: - Ngôn ngữ: Mỗi dân tộc thường có ngôn ngữ riêng biệt. - Văn hóa: Tập quán, truyền thống, phong tục tập quán và lễ hội. - Lịch sử: Quá trình hình thành và phát triển. - Tôn giáo: Niềm tin và tín ngưỡng khác nhau. #### 3. Tộc phân bố các dân tộc cụ thể từng vùng - Việt Nam có 54 dân tộc anh em, với sự phân bố không đồng đều giữa các vùng. Ví dụ: - **Miền Bắc**: Chủ yếu là người Kinh, bên cạnh các dân tộc thiểu số như Tày, Thái, H'Mông. - **Miền Trung**: Có sự góp mặt của người Kinh, cùng với các dân tộc như Ê Đê, Ba Na, Gia Rai. - **Miền Nam**: Chủ yếu là người Kinh, với các dân tộc như Khmer, Chăm. #### 4. Mật độ dân số - Mật độ dân số được tính bằng số dân chia cho diện tích đất đai. Mật độ dân số Việt Nam hiện nay khoảng 300 người/km² tính bình quân. ##### So sánh mật độ dân cư giữa các vùng: - **Miền Bắc**: Thường có mật độ dân số cao, đặc biệt ở các thành phố lớn như Hà Nội. - **Miền Trung**: Mật độ dân số khá đồng đều nhưng thấp hơn các vùng đô thị lớn. - **Miền Nam**: Các khu vực đô thị như TP.HCM có mật độ dân số rất cao, trong khi các vùng nông thôn mật độ thấp hơn. Các số liệu mật độ dân số giúp cho việc quản lý, phát triển kinh tế, xã hội, và hoạch định chính sách dân số trong từng vùng miền. Hy vọng thông tin trên hữu ích cho bạn!