Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Dưới đây là từ có phần gạch chân được phát âm khác trong mỗi câu: 1. **A. proofs** (có âm /s/), B. books (âm /k/), C. points (âm /ts/), D. days (âm /z/) - **Đáp án: A** 2. A. asks (âm /s/), B. breathes (âm /ð/), C. breaths (âm /θ/), D. hopes (âm /s/) - **Đáp án: B** 3. A. sees (âm /s/), B. sports (âm /s/), C. pools (âm /z/) - **Đáp án: C** 4. A. tombs (âm /z/), B. lamps (âm /s/), C. brakes (âm /s/) - **Đáp án: A** 5. A. books (âm /s/), B. floors (âm /z/), C. combs (âm /z/) - **Đáp án: A** 6. A. cats (âm /s/), B. tapes (âm /s/), C. rides (âm /z/) - **Đáp án: C** 7. A. cats (âm /s/), B. tapes (âm /s/), C. rides (âm /z/) - **Đáp án: C** 8. A. walks (âm /s/), B. begins (âm /z/), C. helps (âm /s/) - **Đáp án: C** 9. A. shoots (âm /s/), B. grounds (âm /dz/), C. concentrates (âm /z/) - **Đáp án: A** 10. A. helps (âm /s/), B. laughs (âm /s/), C. cooks (âm /s/) - **Đáp án: A** 11. A. hours (âm /z/), B. fathers (âm /z/), C. dreams (âm /z/) - **Đáp án: A** 12. A. beds (âm /z/), B. doors (âm /z/), C. plays (âm /s/) - **Đáp án: C** 13. A. arms (âm /z/), B. suits (âm /s/), C. chairs (âm /z/) - **Đáp án: B** 14. A. boxes (âm /z/), B. classes (âm /s/), C. potatoes (âm /z/) - **Đáp án: B** 15. A. relieves (âm /z/), B. invents (âm /s/), C. buys (âm /z/) - **Đáp án: A** 16. A. dreams (âm /z/), B. heals (âm /z/), C. kills (âm /s/) - **Đáp án: C** Các đáp án có âm phát âm khác sẽ được tô đậm để tiện tham khảo.