LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác

giúp mik vs ah
0 trả lời
Hỏi chi tiết
17
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là từ có phần gạch chân được phát âm khác trong mỗi câu:

1. **A. proofs** (có âm /s/), B. books (âm /k/), C. points (âm /ts/), D. days (âm /z/) - **Đáp án: A**
2. A. asks (âm /s/), B. breathes (âm /ð/), C. breaths (âm /θ/), D. hopes (âm /s/) - **Đáp án: B**
3. A. sees (âm /s/), B. sports (âm /s/), C. pools (âm /z/) - **Đáp án: C**
4. A. tombs (âm /z/), B. lamps (âm /s/), C. brakes (âm /s/) - **Đáp án: A**
5. A. books (âm /s/), B. floors (âm /z/), C. combs (âm /z/) - **Đáp án: A**
6. A. cats (âm /s/), B. tapes (âm /s/), C. rides (âm /z/) - **Đáp án: C**
7. A. cats (âm /s/), B. tapes (âm /s/), C. rides (âm /z/) - **Đáp án: C**
8. A. walks (âm /s/), B. begins (âm /z/), C. helps (âm /s/) - **Đáp án: C**
9. A. shoots (âm /s/), B. grounds (âm /dz/), C. concentrates (âm /z/) - **Đáp án: A**
10. A. helps (âm /s/), B. laughs (âm /s/), C. cooks (âm /s/) - **Đáp án: A**
11. A. hours (âm /z/), B. fathers (âm /z/), C. dreams (âm /z/) - **Đáp án: A**
12. A. beds (âm /z/), B. doors (âm /z/), C. plays (âm /s/) - **Đáp án: C**
13. A. arms (âm /z/), B. suits (âm /s/), C. chairs (âm /z/) - **Đáp án: B**
14. A. boxes (âm /z/), B. classes (âm /s/), C. potatoes (âm /z/) - **Đáp án: B**
15. A. relieves (âm /z/), B. invents (âm /s/), C. buys (âm /z/) - **Đáp án: A**
16. A. dreams (âm /z/), B. heals (âm /z/), C. kills (âm /s/) - **Đáp án: C**

Các đáp án có âm phát âm khác sẽ được tô đậm để tiện tham khảo.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư