1. Đáp án: nature
Giải thích: Từ "nature" là danh từ, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi về các nhóm dân tộc.
2. Đáp án: mountainous
Giải thích: Từ "mountainous" là tính từ, mô tả về nhóm dân tộc có địa hình núi non.
3. Đáp án: specialties
Giải thích: Từ "specialties" là danh từ số nhiều, chỉ các món ăn đặc sản của người dân địa phương.
4. Đáp án: differences
Giải thích: Từ "differences" là danh từ số nhiều, chỉ sự khác biệt giữa các vùng miền trong một quốc gia.
5. Đáp án: peaceful
Giải thích: Từ "peaceful" là tính từ, mô tả sự quan trọng của món ăn trong văn hóa.
6. Đáp án: populations
Giải thích: Từ "populations" là danh từ số nhiều, chỉ các nhóm dân cư ở Việt Nam.
7. Đáp án: colorful
Giải thích: Từ "colorful" là tính từ, mô tả sự đa dạng về màu sắc của trang phục của các dân tộc.
8. Đáp án: farming
Giải thích: Từ "farming" là danh từ, chỉ cách thức canh tác truyền thống của người dân.