1. My favorite for breakfast is **a** glass of Coke and some crisps.
- Giải thích: "a" được sử dụng trước danh từ số ít đếm được (glass) để chỉ một cái cụ thể.
2. How **much** information is available about the Bahnar language?
- Giải thích: "much" được dùng với danh từ không đếm được (information) để hỏi về số lượng.
3. The farmer wants to buy **some** cattle.
- Giải thích: "some" thường được dùng với danh từ số nhiều không xác định (cattle) để chỉ một số lượng không cụ thể.
4. The park is usually crowded on weekends, but today there were very **few** people enjoying the outdoors.
- Giải thích: "few" được dùng với danh từ số nhiều (people) để chỉ một số lượng nhỏ, mang nghĩa tiêu cực.
5. Among the ethnic minorities, **the** Tay have the largest population.
- Giải thích: "the" được dùng để chỉ một nhóm cụ thể (the Tay) trong số các dân tộc thiểu số.
6. My cousin has very **few** cultures.
- Giải thích: "few" được dùng với danh từ số nhiều (cultures) để chỉ một số lượng nhỏ, mang nghĩa tiêu cực.
7. We rented **a few** cottages by the lake for our family vacation.
- Giải thích: "a few" được dùng với danh từ số nhiều (cottages) để chỉ một số lượng nhỏ nhưng có nghĩa tích cực.
8. How **much** knowledge about ethnic minorities and their unique cultures.
- Giải thích: "much" được dùng với danh từ không đếm được (knowledge) để hỏi về số lượng.
9. Natural disasters wiped out their harvest, and they did not have **much** money for recovery and rebuilding.
- Giải thích: "much" được dùng với danh từ không đếm được (money) để chỉ một số lượng nhỏ, mang nghĩa tiêu cực.
10. Does the ethnic minority have access to educational resources and support?
- Giải thích: Câu này không cần điền từ nào vào chỗ trống, vì nó đã hoàn chỉnh.