LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Công thức thì hiện tại đơn

Công thức thì hiện tại đơn
3 trả lời
Hỏi chi tiết
30
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Thì hiện tại đơn (Present Simple) được sử dụng để diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc trạng thái. Dưới đây là công thức và cách dùng cơ bản của thì hiện tại đơn:

### 1. Cấu trúc câu khẳng định
- **Cấu trúc:** S + V(s/es) + O
- **S**: Chủ ngữ (I, you, we, they, he, she, it)
- **V**: Động từ (thêm "s" hoặc "es" nếu chủ ngữ là he, she, it)

**Ví dụ:**
- I play football.
- She plays tennis.

### 2. Cấu trúc câu phủ định
- **Cấu trúc:** S + do/does not + V + O
- **do** được sử dụng với I, you, we, they.
- **does** được sử dụng với he, she, it.

**Ví dụ:**
- I do not (don't) like coffee.
- He does not (doesn't) play video games.

### 3. Cấu trúc câu nghi vấn
- **Cấu trúc:** Do/Does + S + V + O?
- **do** được sử dụng với I, you, we, they.
- **does** được sử dụng với he, she, it.

**Ví dụ:**
- Do you speak English?
- Does she go to school?

### Các lưu ý:
- Với động từ "to be" (am, is, are), cấu trúc sẽ khác:
- **Khẳng định:** S + am/is/are + O
- **Phủ định:** S + am/is/are not + O
- **Nghi vấn:** Am/Is/Are + S + O?

**Ví dụ với "to be":**
- I am a student.
- They are not (aren't) teachers.
- Are you happy?

Hy vọng thông tin này giúp ích cho bạn trong việc hiểu và sử dụng thì hiện tại đơn!
1
0
Ozzy TK
11/11 19:45:36
+4đ tặng
Động từ tobe  
Công thức    

S + am/ is/ are+ N/ Adj

- I + am

- He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is

- You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are
Động từ thường

S + V(s/es)

- I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V(nguyên thể)

- He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s/es)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Mộc Ngân
11/11 19:46:04
+3đ tặng
Khẳng định:
S + V (bare infinitive) (Chủ ngữ + Động từ nguyên thể) Ví dụ: I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
Phủ định:
S + do/does + not + V (bare infinitive) (Chủ ngữ + do/does + không + Động từ nguyên thể) Ví dụ:
I do not like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
She does not play football. (Cô ấy không chơi bóng đá.)
Nghi vấn:
Do/Does + S + V (bare infinitive)? (Do/Does + Chủ ngữ + Động từ nguyên thể?) Ví dụ:
Do you like pizza? (Bạn có thích pizza không?)
Does he study English? (Anh ấy có học tiếng Anh không?)
Lưu ý:
Do dùng với chủ ngữ "I, you, we, they."
Does dùng với chủ ngữ "he, she, it."
0
0
+2đ tặng
V tobe: 
(+) S+am/are/is+...
(-)S+am/are/is+not+...
(?)Am/Are/Is+S+....
V thường:
(+)S+V(s/es)
(-)S+don't/doesn't+Vo
(?)Do/Does+S+vo

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư