1. Our balcony **overlooks** the river.
- Giải thích: "Overlook" có nghĩa là nhìn ra, quan sát từ một vị trí cao hơn. Trong câu này, ban công nhìn ra dòng sông.
2. The farmer **raises** chickens and pigs.
- Giải thích: "Raise" có nghĩa là nuôi dưỡng, chăm sóc động vật hoặc cây trồng. Ở đây, người nông dân nuôi gà và lợn.
3. Old people still only **live** a minority of the population.
- Giải thích: "Live" có nghĩa là sống. Câu này nói về việc người già chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng số dân số.
4. He learned to **play** the guitar at the age of ten.
- Giải thích: "Play" có nghĩa là chơi nhạc cụ. Câu này nói về việc anh ấy học chơi guitar khi mười tuổi.
5. I don't **do** much gardening in my free time.
- Giải thích: "Do" có nghĩa là làm. Câu này diễn tả việc tôi không làm nhiều công việc làm vườn trong thời gian rảnh.
6. Most people **gather** in rural areas.
- Giải thích: "Gather" có nghĩa là tập trung, tụ họp. Câu này nói về việc phần lớn mọi người tập trung ở các khu vực nông thôn.
7. I just managed to **keep** myself from falling.
- Giải thích: "Keep" có nghĩa là giữ. Câu này diễn tả việc tôi đã cố gắng giữ mình không bị ngã.
8. Tomatoes **grow** best in direct sunlight.
- Giải thích: "Grow" có nghĩa là phát triển, lớn lên. Câu này nói về việc cà chua phát triển tốt nhất dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp.
9. A crowd had **gathered** to hear the lecturer speak.
- Giải thích: "Gather" ở dạng quá khứ là "gathered", có nghĩa là đã tụ tập. Câu này nói về việc một đám đông đã tụ tập để nghe giảng viên nói chuyện.
10. We were shown how to **weave** ferns and grass together to make a temporary shelter.
- Giải thích: "Weave" có nghĩa là dệt, kết hợp các vật liệu lại với nhau. Câu này nói về việc chúng tôi được hướng dẫn cách dệt dương xỉ và cỏ lại với nhau để tạo thành một nơi trú ẩn tạm thời.