LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Liệt kê các công thức câu hỏi Yes/ No và Wh của thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, tương lai đơn

liệt kê các công thức câu hỏi yes/no và wh của thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, tương lai đơn
4 trả lời
Hỏi chi tiết
33
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các công thức câu hỏi Yes/No và Wh cho các thì: hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn và tương lai đơn.

### 1. Hiện tại đơn

**Câu hỏi Yes/No:**
- Cấu trúc: Do/Does + S + V (nguyên thể)
- Ví dụ: Do you like coffee? / Does she play tennis?

**Câu hỏi Wh:**
- Cấu trúc: Wh + do/does + S + V (nguyên thể)
- Ví dụ: What do you like? / Where does she play?

### 2. Hiện tại tiếp diễn

**Câu hỏi Yes/No:**
- Cấu trúc: Am/Is/Are + S + V-ing
- Ví dụ: Are you studying? / Is he playing football?

**Câu hỏi Wh:**
- Cấu trúc: Wh + am/is/are + S + V-ing
- Ví dụ: What are you doing? / Where is he going?

### 3. Quá khứ đơn

**Câu hỏi Yes/No:**
- Cấu trúc: Did + S + V (nguyên thể)
- Ví dụ: Did you see the movie? / Did she go to school?

**Câu hỏi Wh:**
- Cấu trúc: Wh + did + S + V (nguyên thể)
- Ví dụ: Where did you go? / What did she say?

### 4. Tương lai đơn

**Câu hỏi Yes/No:**
- Cấu trúc: Will + S + V (nguyên thể)
- Ví dụ: Will you come to the party? / Will he finish his work?

**Câu hỏi Wh:**
- Cấu trúc: Wh + will + S + V (nguyên thể)
- Ví dụ: What will you do tomorrow? / When will she arrive?

Hy vọng những cấu trúc trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc tạo câu hỏi trong tiếng Anh!
1
0
Little Wolf
12/11 20:35:48
+5đ tặng
Thì hiện tại đơn:
  • Yes/No: Do/Does + chủ ngữ + động từ nguyên thể?
  • Wh: Wh- + Do/Does + chủ ngữ + động từ nguyên thể?
Thì hiện tại tiếp diễn:
  • Yes/No: Am/Is/Are + chủ ngữ + động từ thêm "-ing"?
  • Wh: Wh- + Am/Is/Are + chủ ngữ + động từ thêm "-ing"?
Thì quá khứ đơn:
  • Yes/No: Did + chủ ngữ + động từ nguyên thể?
  • Wh: Wh- + Did + chủ ngữ + động từ nguyên thể?
Thì tương lai đơn:
  • Yes/No: Will + chủ ngữ + động từ nguyên thể?
  • Wh: Wh- + Will + chủ ngữ + động từ nguyên thể?

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Ngọc Hân
12/11 20:35:52
+4đ tặng
Thì hiện tại đơn (Present Simple)
  • Câu hỏi Yes/No:

    • Công thức: Do/Does + chủ ngữ + động từ (vị ngữ)?
    • Ví dụ:
      • Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
      • Does she play tennis? (Cô ấy chơi tennis không?)
  • Câu hỏi Wh-:

    • Công thức: Wh- từ + do/does + chủ ngữ + động từ (vị ngữ)?
    • Ví dụ:
      • What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
      • Where does she live? (Cô ấy sống ở đâu?)
2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
  • Câu hỏi Yes/No:

    • Công thức: Am/Is/Are + chủ ngữ + động từ-ing?
    • Ví dụ:
      • Are they studying now? (Họ đang học phải không?)
      • Is he playing football? (Anh ấy đang chơi bóng đá phải không?)
  • Câu hỏi Wh-:

    • Công thức: Wh- từ + am/is/are + chủ ngữ + động từ-ing?
    • Ví dụ:
      • What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
      • Where is she going? (Cô ấy đang đi đâu?)
3. Thì quá khứ đơn (Past Simple)
  • Câu hỏi Yes/No:

    • Công thức: Did + chủ ngữ + động từ nguyên thể?
    • Ví dụ:
      • Did you go to the party? (Bạn đã đi dự tiệc chưa?)
      • Did he watch the movie? (Anh ấy đã xem bộ phim chưa?)
  • Câu hỏi Wh-:

    • Công thức: Wh- từ + did + chủ ngữ + động từ nguyên thể?
    • Ví dụ:
      • What did you do yesterday? (Hôm qua bạn đã làm gì?)
      • Where did they go last night? (Họ đã đi đâu tối qua?)
4. Thì tương lai đơn (Future Simple)
  • Câu hỏi Yes/No:

    • Công thức: Will + chủ ngữ + động từ nguyên thể?
    • Ví dụ:
      • Will you come to the meeting? (Bạn sẽ đến cuộc họp chứ?)
      • Will they help us? (Họ sẽ giúp chúng ta phải không?)
  • Câu hỏi Wh-:

    • Công thức: Wh- từ + will + chủ ngữ + động từ nguyên thể?
    • Ví dụ:
      • What will you do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?)
      • When will they arrive? (Họ sẽ đến khi nào?)
9
0
+3đ tặng
1. Hiện tại đơn (Present Simple)

Yes/No question:

Do/Does + S + V (bare infinitive)?

Wh-question:

Wh- + do/does + S + V (bare infinitive)?


2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Yes/No question:

Am/Is/Are + S + V-ing?

Wh-question:

Wh- + am/is/are + S + V-ing?


3. Quá khứ đơn (Past Simple)

Yes/No question:

Did + S + V (bare infinitive)?

Wh-question:

Wh- + did + S + V (bare infinitive)?


4. Tương lai đơn (Future Simple)

Yes/No question:

Will + S + V (bare infinitive)?

Wh-question:

Wh- + will + S + V (bare infinitive)?

2
0
Đặng Hải Đăng
12/11 20:36:11
+2đ tặng
. Hiện tại đơn (Present Simple)
  • Câu hỏi Yes/No:

    • Công thức: Do/Does + S + V (nguyên thể)?
    • Ví dụ:
      • Do you like music?
      • Does she play tennis?
  • Câu hỏi Wh:

    • Công thức: Wh- word + Do/Does + S + V (nguyên thể)?
    • Ví dụ:
      • What do you do?
      • Where does he live?

2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
  • Câu hỏi Yes/No:

    • Công thức: Am/Is/Are + S + V-ing?
    • Ví dụ:
      • Are you studying?
      • Is she working?
  • Câu hỏi Wh:

    • Công thức: Wh- word + Am/Is/Are + S + V-ing?
    • Ví dụ:
      • What are you doing?
      • Where is he going?

3. Quá khứ đơn (Past Simple)
  • Câu hỏi Yes/No:

    • Công thức: Did + S + V (nguyên thể)?
    • Ví dụ:
      • Did you watch the movie?
      • Did he go to the party?
  • Câu hỏi Wh:

    • Công thức: Wh- word + Did + S + V (nguyên thể)?
    • Ví dụ:
      • What did you do yesterday?
      • When did she arrive?

4. Tương lai đơn (Future Simple)
  • Câu hỏi Yes/No:

    • Công thức: Will + S + V (nguyên thể)?
    • Ví dụ:
      • Will you help me?
      • Will they come?
  • Câu hỏi Wh:

    • Công thức: Wh- word + Will + S + V (nguyên thể)?
    • Ví dụ:
      • What will you do tomorrow?
      • Where will she go?

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư