Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Quá trình giảm phân và tế bào diễn ra như thế nào? Nêu ý nghĩa và ứng dụng của quá trình giảm phân

Câu 2:

a, Quá trình giảm phân và tế bào diễn ra như thế nào?

b, Nêu ý nghĩa và ứng dụng của quá trình giảm phân.

3 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
21
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
### Câu 1: Quá trình giảm phân và tế bào diễn ra như thế nào?

**Giảm phân** là quá trình phân chia tế bào đặc biệt trong sinh sản tế bào sinh dục, nó diễn ra qua hai giai đoạn chính: Giảm phân I và Giảm phân II.

1. **Giảm phân I**:
- Trong giai đoạn này, các tế bào mẹ (tế bào diploid) tiến hành nhân đôi ADN (kép hóa) trước khi phân chia. Mỗi nhiễm sắc thể sẽ có hai chromatids (sợi) liên kết với nhau.
- **Tiền kỳ I (Prophase I)**: Các nhiễm sắc thể đồng dạng (nhiễm sắc thể tương đồng từ mẹ và cha) gắn ghép với nhau, thực hiện quá trình trao đổi đoạn ADN (xảy ra sự giao phối – crossing-over).
- **Giữa kỳ I (Metaphase I)**: Các cặp nhiễm sắc thể đồng dạng sắp xếp ở giữa tế bào.
- **Hậu kỳ I (Anaphase I)**: Các cặp nhiễm sắc thể đồng dạng tách rời và di chuyển về hai cực đối diện của tế bào.
- **Kỳ cuối I (Telophase I)**: Hai tế bào con được hình thành, mỗi tế bào có một bộ nửa số nhiễm sắc thể.

2. **Giảm phân II**:
- Tế bào con từ giảm phân I không trải qua một lần tái bản ADN nữa, mà trực tiếp tiếp tục sang giảm phân II.
- Giai đoạn này tương tự như quá trình phân chia tế bào thông thường (mitosis).
- **Tiền kỳ II (Prophase II)**: Nhiễm sắc thể có hai chromatids tập trung lại và hình thành lại thoi phân bào.
- **Giữa kỳ II (Metaphase II)**: Nhiễm sắc thể sắp xếp ở giữa tế bào.
- **Hậu kỳ II (Anaphase II)**: Các chromatids tách rời và di chuyển về hai cực của tế bào.
- **Kỳ cuối II (Telophase II)**: Kết quả là bốn tế bào con đơn bội (haploid) được hình thành, mỗi tế bào có một bộ nhiễm sắc thể đơn.

### Câu 2: Nêu ý nghĩa và ứng dụng của quá trình giảm phân.

**Ý nghĩa của quá trình giảm phân**:
- **Tạo ra tế bào giao tử**: Giảm phân là cơ chế chính tạo ra tinh trùng và trứng, là cơ sở cho sự sinh sản sinh dục ở động vật và thực vật.
- **Giảm nồng độ bộ gen**: Bằng việc tạo ra các tế bào con đơn bội từ tế bào mẹ diploid, giảm phân giúp giảm số lượng nhiễm sắc thể, tạo điều kiện cho sự kết hợp ngẫu nhiên của tinh trùng và trứng trong thụ tinh.
- **Tăng cường biến dị di truyền**: Quá trình giao phối giúp trao đổi gen giữa các nhiễm sắc thể đồng dạng, tạo ra sự đa dạng di truyền trong quần thể.

**Ứng dụng của quá trình giảm phân**:
- **Nghiên cứu di truyền học**: Quá trình giảm phân là cơ sở để hiểu biết về di truyền, các bệnh di truyền và sự phát triển của các đặc điểm trong quần thể.
- **Phát triển giống cây trồng**: Ứng dụng trong nhân giống cây trồng, tạo ra các giống cây với đặc tính ưu việt thông qua phương pháp lai tạo.
- **Y học và sinh sản**: Hiểu biết về giảm phân có thể hỗ trợ trong việc điều trị vô sinh, thụ tinh trong ống nghiệm và các can thiệp sinh học khác.

Tóm lại, giảm phân không chỉ là một quá trình sinh học cơ bản mà còn góp phần lớn vào sự tiến hóa và phát triển của các loài trên Trái đất.
1
0
Quỳnh
hôm qua
+5đ tặng
b. Nêu ý nghĩa và ứng dụng của quá trình nguyên phân.
Ý nghĩa của quá trình nguyên phân:
Giúp tăng trưởng và phát triển: Quá trình nguyên phân giúp tế bào tăng trưởng và phát triển bằng cách tạo ra số lượng tế bào con nhiều hơn.
Tái tạo tế bào: Nguyên phân giúp tái tạo các tế bào chết hoặc bị tổn thương, như trong quá trình làm lành vết thương.
Duy trì sự ổn định di truyền: Nguyên phân đảm bảo rằng mỗi tế bào con nhận được một bộ nhiễm sắc thể giống hệt như tế bào mẹ, duy trì tính ổn định di truyền của loài.
Ứng dụng của quá trình nguyên phân:
Nghiên cứu y học: Quá trình nguyên phân có liên quan đến sự hình thành các tế bào ung thư, vì tế bào ung thư có thể phân chia một cách không kiểm soát. Việc nghiên cứu quá trình này giúp phát hiện các phương pháp điều trị ung thư.
Nông nghiệp: Trong chọn giống cây trồng, quá trình nguyên phân giúp tạo ra các giống cây trồng khỏe mạnh, đạt năng suất cao.
Công nghệ sinh học: Quá trình nguyên phân được ứng dụng trong nhân giống vô tính, giúp tạo ra các cá thể giống hệt nhau về di truyền, như trong công nghệ nhân bản động vật.
Sinh học tế bào: Nguyên phân là cơ sở để nghiên cứu các quá trình phân chia tế bào, từ đó áp dụng vào các lĩnh vực nghiên cứu về sinh học, di truyền và y học.





 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Antony
hôm qua
+4đ tặng

a. Quá trình giảm phân và tế bào diễn ra như thế nào?

Quá trình giảm phân (hay còn gọi là meiosis) là quá trình phân chia tế bào đặc biệt, giúp giảm một nửa số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào con so với tế bào mẹ. Quá trình này diễn ra qua hai lần phân chia chính:

  • Giảm phân I: Ở giai đoạn này, các nhiễm sắc thể kép (mỗi nhiễm sắc thể có hai chromatids) được phân chia thành hai tế bào con. Mỗi tế bào con chỉ nhận một bản sao của mỗi nhiễm sắc thể, do đó số lượng nhiễm sắc thể giảm đi một nửa.

  • Giảm phân II: Mỗi tế bào con từ giảm phân I tiến hành phân chia giống như trong mitosis (phân chia bình thường), nhưng không có sự sao chép DNA. Kết quả là các tế bào con này đều có một bản sao của mỗi nhiễm sắc thể (n), và tất cả các tế bào con này đều có số lượng nhiễm sắc thể giảm đi một nửa so với tế bào mẹ.

Quá trình giảm phân giúp tạo ra các giao tử (tinh trùng hoặc trứng) trong sinh sản hữu tính.

b. Ý nghĩa và ứng dụng của quá trình giảm phân:

  1. Ý nghĩa:

    • Duy trì số lượng nhiễm sắc thể ổn định: Quá trình giảm phân giúp giảm số lượng nhiễm sắc thể trong giao tử (tinh trùng và trứng) xuống một nửa, đảm bảo rằng khi thụ tinh, số lượng nhiễm sắc thể của loài sẽ được duy trì ở mức ổn định.
    • Tăng cường biến dị di truyền: Quá trình giảm phân giúp tạo ra sự kết hợp ngẫu nhiên giữa các nhiễm sắc thể từ cha và mẹ, từ đó tạo ra sự đa dạng di truyền trong thế hệ con cái. Điều này giúp loài thích nghi tốt hơn với môi trường sống và tăng khả năng sống sót.
  2. Ứng dụng:

    • Sinh sản và di truyền học: Quá trình giảm phân là cơ sở của sinh sản hữu tính và di truyền học. Việc hiểu rõ quá trình này giúp giải thích được sự di truyền của các đặc điểm và tính trạng từ thế hệ này sang thế hệ khác.
    • Kỹ thuật nhân giống và cải tạo giống: Trong nông nghiệp và công nghiệp chăn nuôi, quá trình giảm phân giúp cải thiện giống cây trồng và vật nuôi thông qua việc chọn lọc và lai giống để tăng cường các đặc tính mong muốn.
    • Nghiên cứu bệnh di truyền: Quá trình giảm phân có ứng dụng trong nghiên cứu các bệnh lý liên quan đến rối loạn di truyền, chẳng hạn như các bệnh do đột biến nhiễm sắc thể.
0
0
the Doris
hôm qua
+3đ tặng
Một. Quá trình giảm phân và tế bào diễn ra như thế nào?

Giảm phân là quá trình phân chia tế bào đặc biệt xảy ra ở các tế bào sinh dục để tạo ra giao tử (tinh trùng và trứng). Quá trình này diễn ra qua hai giai đoạn chính: giảm phân Igiảm phân II .

  1. Giảm phân số I :

    • Kỳ đầu I : Ngọc sắc có thể bắt đầu co xoắn, các cặp nhiễm sắc có thể đồng ghép đôi và trao đổi đoạn (hiện tượng tiếp hợp và trao đổi chéo).
    • Kỳ giữa I : Các cặp nhiễm sắc có thể tương đồng thành hàng trên mặt sản xích đạo của tế bào.
    • Kỳ sau I : Các cặp nhiễm sắc có thể tương đồng phân ly và di chuyển về hai cực tế bào.
    • Kỳ cuối I : Tế bào chất phân chia, tạo ra hai tế bào con, mỗi tế bào chứa bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n).
  2. Giảm phân số II :

    • Kỳ đầu II : Ngọc sắc có thể xoắn lại.
    • Kỳ giữa II : Ngọc sắc có thể kết hợp thành hàng trên mặt Sinh xích đạo.
    • Kỳ sau II : Các nhiễm sắc thể chị em chia nhau tại tâm động và di chuyển về hai cực tế bào.
    • Kỳ cuối II : Tế bào chất phân chia, tạo ra ba tế bào con với bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n).
b. Ý nghĩa và ứng dụng của quá trình giảm phân
  1. Nghĩa là:

    • Duy trì bộ nhiễm sắc thể đặc trưng : Giảm phân giúp giảm số lượng nhiễm sắc thể từ lưỡng bội (2n) xuống đơn bội (n), đảm bảo khi giao tử kết hợp trong thụ tinh, bộ nhiễm sắc thể của loài vẫn được duy trì.
    • Tạo ra một tổ hợp biến thể : Quá trình trao đổi chéo và phân tích độc lập của các hạt nhiễm sắc thể trong việc giảm phân tích tạo ra đa dạng truyền thông, là cơ sở cho quá trình hóa học và sự thích nghi của sinh vật.
  2. Ứng dụng :

    • Trong nông nghiệp : Giảm phân được ứng dụng để tạo ra giống cây trồng và vật nuôi có đặc tính ưu việt thông qua lai tạo.
    • Trong học tập : Tìm hiểu cơ chế phát hiện sự giúp giảm phân tích và điều chỉnh các rối loạn giá trị truyền liên quan đến sai làn sóng.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×