11. **Đáp án: B. to give**
- **Giải thích:** Câu này yêu cầu một động từ nguyên thể có "to" trước nó. "Don't forget to give" là cách diễn đạt đúng, trong khi các lựa chọn khác không phù hợp về ngữ pháp.
12. **Đáp án: C. trying**
- **Giải thích:** Câu này cần một dạng gerund (danh động từ) để diễn tả hành động đang diễn ra. "spends the whole morning trying" là cách diễn đạt chính xác.
13. **Đáp án: B. community**
- **Giải thích:** "The main goals of AYVP are promoting youth volunteering and helping the development of the ASEAN community" là cách diễn đạt chính xác, vì "community" phù hợp với ngữ cảnh về sự phát triển của ASEAN.
14. **Đáp án: C. opportunity**
- **Giải thích:** "Participating in the ASEAN School Tour Programme could be a great opportunity" là cách diễn đạt chính xác, vì "opportunity" thể hiện cơ hội tốt.
15. **Đáp án: C. of**
- **Giải thích:** Câu này cần giới từ "of" để chỉ sự thiếu thốn. "lack of time" là cách diễn đạt đúng.
16. **Đáp án: C. leads to**
- **Giải thích:** "The cooperation between Asian countries leads to many opportunities" là cách diễn đạt chính xác, vì "leads to" thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.
17. **Đáp án: C. respect**
- **Giải thích:** "to show their respect" là cách diễn đạt đúng, vì "respect" là danh từ phù hợp với ngữ cảnh.
18. **Đáp án: B. However**
- **Giải thích:** "However, people still have not received incentives" là cách diễn đạt chính xác, vì "However" thể hiện sự đối lập với thông tin trước đó.
19. **Đáp án: A. getting**
- **Giải thích:** "My mom is used to getting up early" là cách diễn đạt đúng, vì "used to" cần một dạng gerund (danh động từ).