1. Đáp án: A. shorter
Giải thích: "The film is shorter than the videotape" là câu đúng vì "shorter" là dạng so sánh hơn của tính từ "short".
2. Đáp án: B. cheaper
Giải thích: "The oil-painting is cheaper than the water-color" là câu đúng vì "cheaper" là dạng so sánh hơn của tính từ "cheap".
3. Đáp án: C. older
Giải thích: "The church is older than the library" là câu đúng vì "older" là dạng so sánh hơn của tính từ "old".
4. Đáp án: C. stronger
Giải thích: "Daniel is stronger than Nam" là câu đúng vì "stronger" là dạng so sánh hơn của tính từ "strong".
5. Đáp án: A. taller
Giải thích: "Hoa is taller than Lan" là câu đúng vì "taller" là dạng so sánh hơn của tính từ "tall".
6. Đáp án: A. more popular
Giải thích: "Mike is more popular than Thanh" là câu đúng vì "more popular" là dạng so sánh hơn của tính từ "popular".
7. Đáp án: D. bigger
Giải thích: "Mark's car is bigger than Sarah's" là câu đúng vì "bigger" là dạng so sánh hơn của tính từ "big".
8. Đáp án: B. busier
Giải thích: "Thinh is busier than Ha" là câu đúng vì "busier" là dạng so sánh hơn của tính từ "busy".
9. Đáp án: A. kinder
Giải thích: "Ha is kinder than Hanh" là câu đúng vì "kinder" là dạng so sánh hơn của tính từ "kind".
---
II. Chọn phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu dưới đây.
1. Đáp án: A (were)
Giải thích: Câu đúng là "The film is more interesting than the book".
2. Đáp án: B (more fast)
Giải thích: Câu đúng là "Watching a film is faster than reading a book".
3. Đáp án: A (badder)
Giải thích: Câu đúng là "The result of his final test was worse than that of his mid-term one".
4. Đáp án: A (more earlier)
Giải thích: Câu đúng là "The departure time of that train is earlier than this passenger coach".
5. Đáp án: A (foods)
Giải thích: Câu đúng là "I think Indian food is nicer than Chinese".