D. WRITING (2.5 pts).
I. Complete the second sentence so that it means the same as the first. (0.75 pt)
1. We haven't decided when we should move to the new house.
→ We haven't decided **when to move** to the new house.
- Giải thích: Câu này giữ nguyên nghĩa của câu gốc bằng cách sử dụng "when to move" để diễn đạt ý định chưa quyết định thời gian chuyển nhà.
2. The road is congested, I become tired.
→ The more **the road is congested, the more tired I become**.
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "the more... the more..." để thể hiện mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa tình trạng tắc nghẽn đường và sự mệt mỏi.
3. She can go home early. She finishes her work.
→ If **she finishes her work, she can go home early**.
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc điều kiện "If... then..." để diễn đạt điều kiện cần thiết để cô ấy có thể về nhà sớm.
II. Rewrite each sentence so that it contains the phrasal verb in brackets. You may have to change the form of the verbs (0.75pt)
1. My grandparents gave the skills to my parents. (hand down)
→ My grandparents **handed down** the skills to my parents.
- Giải thích: "Hand down" là cụm động từ có nghĩa là truyền lại, và được sử dụng ở dạng quá khứ để phù hợp với ngữ cảnh.
2. They have a good relationship with all neighbours. (get on with)
→ They **get on with** all their neighbours.
- Giải thích: "Get on with" có nghĩa là có mối quan hệ tốt với ai đó, và được sử dụng ở dạng hiện tại để diễn tả tình trạng hiện tại.
3. His hair and face make me think of his father. (remind of)
→ His hair and face **remind me of** his father.
- Giải thích: "Remind of" được sử dụng để diễn tả việc điều gì đó gợi nhớ đến một người hay một điều gì đó khác.
III. Rearrange the given words to make meaningful sentences. (0.5 pt)
1. make a liveable place / The town's / its residents/for/it/public amenities/./
→ The town's public amenities make it a liveable place for its residents.
- Giải thích: Câu này được sắp xếp lại để diễn đạt ý rằng các tiện ích công cộng của thị trấn tạo ra một nơi sống tốt cho cư dân.
2. care of yourself/you/ good health/ Taking/ happiness/ and / can bring /./
→ Taking care of yourself can bring you good health and happiness.
- Giải thích: Câu này được sắp xếp lại để nhấn mạnh rằng việc chăm sóc bản thân có thể mang lại sức khỏe tốt và hạnh phúc.
IV. Write complete sentences from the given cues (0.5 pt).
1. If/Tom/not complete / his assignment / Friday, he/ can't/ go out/ weekend.
→ If Tom **does not complete** his assignment by Friday, he **can't go out** this weekend.
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc điều kiện để diễn đạt rằng nếu Tom không hoàn thành bài tập, anh ấy sẽ không thể ra ngoài vào cuối tuần.
2. They/ask/1/how/preserve / environment.
→ They **ask me how to preserve** the environment.
- Giải thích: Câu này được hoàn thiện để diễn đạt rằng họ hỏi tôi cách bảo vệ môi trường.