LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

7 đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

7 đại từ nhân xưng
7 đại từ tân ngữ
7 tính từ sở hữu
7 đại từ sở hữu
4 trả lời
Hỏi chi tiết
21
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các loại đại từ và tính từ sở hữu trong tiếng Anh bạn yêu cầu:

### 1. Đại từ nhân xưng (Subject Pronouns):
1. I - Tôi
2. You - Bạn
3. He - Anh ấy
4. She - Cô ấy
5. It - Nó (vật, động vật)
6. We - Chúng tôi
7. They - Họ

### 2. Đại từ tân ngữ (Object Pronouns):
1. Me - Tôi
2. You - Bạn
3. Him - Anh ấy
4. Her - Cô ấy
5. It - Nó (vật, động vật)
6. Us - Chúng tôi
7. Them - Họ

### 3. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives):
1. My - Của tôi
2. Your - Của bạn
3. His - Của anh ấy
4. Her - Của cô ấy
5. Its - Của nó (vật, động vật)
6. Our - Của chúng tôi
7. Their - Của họ

### 4. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns):
1. Mine - Của tôi
2. Yours - Của bạn
3. His - Của anh ấy
4. Hers - Của cô ấy
5. Its - Cái của nó (vật, động vật; thường ít dùng)
6. Ours - Của chúng tôi
7. Theirs - Của họ

Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn!
1
0
Amelinda
hôm qua
+5đ tặng

1. Đại từ nhân xưng:

  • Dùng để chỉ người hoặc vật: tôi, bạn, anh, chị, em, nó, họ
  • Ví dụ: Tôi đi học. Bạn làm gì vậy?

2. Đại từ tân ngữ:

  • Dùng để thay thế cho danh từ làm tân ngữ trong câu: tôi, bạn, anh, chị, em, nó, họ
  • Ví dụ: Tôi gặp bạn ở trường. Anh ấy giúp em làm bài tập.

3. Tính từ sở hữu:

  • Dùng để chỉ sự sở hữu: của tôi, của bạn, của anh, của chị, của em, của nó, của họ
  • Ví dụ: Quyển sách này là của tôi. Chiếc bút chì đó là của em.

4. Đại từ sở hữu:

  • Dùng để thay thế cho tính từ sở hữu: tôi, của bạn, của anh, của chị, của em, của nó, của họ
  • Ví dụ: Đây là sách của tôi. -> Đây là sách của tôi.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Tâm Như
hôm qua
+4đ tặng
1. Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns):
  • I
  • You
  • He
  • She
  • It
  • We
  • They
2. Đại từ tân ngữ (Object Pronouns):
  • Me
  • You
  • Him
  • Her
  • It
  • Us
  • Them
3. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives):
  • My
  • Your
  • His
  • Her
  • Its
  • Our
  • Their
4. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns):
  • Mine
  • Yours
  • His
  • Hers
  • Its (hiếm khi dùng vì thường không dùng đại từ sở hữu cho "it")
  • Ours
  • Theirs

 

1
0
Quỳnh Anh
hôm qua
+3đ tặng
1. **Đáp án:**
   - **7 đại từ nhân xưng trong tiếng Anh:**
     1. I (tôi)
     2. You (bạn)
     3. He (anh ấy)
     4. She (cô ấy)
     5. It (nó - dùng cho vật hoặc động vật)
     6. We (chúng tôi)
     7. They (họ)
 
   - **7 đại từ tân ngữ:**
     1. Me (tôi)
     2. You (bạn)
     3. Him (anh ấy)
     4. Her (cô ấy)
     5. It (nó)
     6. Us (chúng tôi)
     7. Them (họ)
 
   - **7 tính từ sở hữu:**
     1. My (của tôi)
     2. Your (của bạn)
     3. His (của anh ấy)
     4. Her (của cô ấy)
     5. Its (của nó)
     6. Our (của chúng tôi)
     7. Their (của họ)
 
   - **7 đại từ sở hữu:**
     1. Mine (của tôi)
     2. Yours (của bạn)
     3. His (của anh ấy)
     4. Hers (của cô ấy)
     5. Its (của nó)
     6. Ours (của chúng tôi)
     7. Theirs (của họ)
 
2. **Giải thích tại sao lại là đáp án đó:**
   - Các đại từ nhân xưng được sử dụng để chỉ người hoặc vật trong câu, giúp xác định chủ thể của hành động.
   - Đại từ tân ngữ được dùng để chỉ đối tượng nhận hành động trong câu.
   - Tính từ sở hữu được dùng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc một vật.
   - Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ sự sở hữu, giúp tránh lặp lại trong câu. 
 
Tất cả các loại đại từ và tính từ này là những phần cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học có thể giao tiếp và viết câu một cách chính xác.
1
0

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư