Nguyên tắc này hoạt động như thế nào?
* Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là phần trăm tối thiểu mà các ngân hàng thương mại phải giữ lại một phần tiền gửi của khách hàng dưới dạng tiền mặt tại ngân hàng trung ương, thay vì cho vay hoặc đầu tư.
* Ví dụ: Nếu tỷ lệ dự trữ bắt buộc là 10%, khi khách hàng gửi vào ngân hàng 100 triệu đồng, ngân hàng phải giữ lại 10 triệu đồng tại ngân hàng trung ương và chỉ được cho vay tối đa 90 triệu đồng còn lại.
Ảnh hưởng đến hoạt động của ngân hàng:
* Hạn chế khả năng tạo tiền: Khi tỷ lệ dự trữ bắt buộc tăng, ngân hàng sẽ có ít tiền hơn để cho vay, làm giảm khả năng tạo ra tiền mới trong nền kinh tế. Điều này có thể làm giảm cung tiền và làm chậm lại tốc độ tăng trưởng tín dụng.
* Kiểm soát lạm phát: Bằng cách hạn chế lượng tiền cung ứng ra thị trường, tỷ lệ dự trữ bắt buộc giúp kiểm soát lạm phát. Khi lượng tiền quá nhiều so với hàng hóa và dịch vụ, giá cả có xu hướng tăng.
* Đảm bảo khả năng thanh toán: Việc giữ lại một phần tiền gửi giúp các ngân hàng có đủ khả năng chi trả khi khách hàng rút tiền. Điều này đảm bảo sự ổn định của hệ thống ngân hàng.
Ngân hàng Trung ương điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc như thế nào để đạt được mục tiêu chính sách:
* Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc: Khi muốn hạn chế lạm phát hoặc làm chậm lại nền kinh tế, Ngân hàng Trung ương sẽ tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc. Điều này sẽ làm giảm lượng tiền cung ứng và làm tăng chi phí vốn cho các khoản vay.
* Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc: Ngược lại, khi muốn kích thích nền kinh tế, Ngân hàng Trung ương sẽ giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc. Điều này sẽ giúp các ngân hàng có nhiều tiền hơn để cho vay, từ đó thúc đẩy hoạt động kinh doanh và đầu tư.