Khu vực Nhà nước
Chính sách tuyển dụng và phát triển nhân sự: Chính phủ tập trung đầu tư vào lĩnh vực công như y tế, giáo dục, hành chính, và an ninh quốc phòng, dẫn đến sự gia tăng tỷ lệ lao động ở khu vực Nhà nước (từ 14.7% năm 2016 lên 17.9% năm 2018).
Giới hạn mở rộng: Tuy nhiên, từ năm 2020 trở đi, tỷ lệ này giảm nhẹ (17.9% xuống 17.2% năm 2022) do xu hướng tinh giản biên chế và hiệu quả hóa cơ cấu lao động trong khu vực công.
2. Khu vực ngoài Nhà nước
Phát triển kinh tế tư nhân: Khu vực ngoài Nhà nước luôn chiếm tỷ lệ cao nhất (trên 73%) nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp tư nhân, hợp tác xã, và hộ kinh doanh cá thể.
Tạo nhiều việc làm: Đây là khu vực có khả năng tạo việc làm lớn nhất, đặc biệt trong các ngành nông nghiệp, công nghiệp chế biến, và dịch vụ.
Chính sách hỗ trợ khởi nghiệp: Các chính sách khuyến khích doanh nghiệp tư nhân và tinh thần khởi nghiệp góp phần tăng tỷ lệ lao động trong khu vực này.
3. Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Sự biến động: Tỷ lệ lao động trong khu vực FDI giảm mạnh từ 12.2% năm 2016 xuống 7.2% năm 2018, sau đó tăng nhẹ lên 7.5% năm 2022.
Nguyên nhân giảm sút:
Một số doanh nghiệp FDI cắt giảm quy mô sản xuất hoặc chuyển hướng đầu tư sang các tỉnh thành khác có chính sách thu hút hấp dẫn hơn.
Cạnh tranh từ các doanh nghiệp trong nước.
Nguyên nhân tăng trở lại: Sự phục hồi kinh tế sau các biến động và xu hướng hội nhập quốc tế.
4. Các yếu tố ảnh hưởng chung
Cơ cấu kinh tế: Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của An Giang từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ ảnh hưởng mạnh đến sự phân bổ lao động.
Chính sách thu hút đầu tư: Chính quyền tỉnh thực hiện nhiều chính sách nhằm thu hút vốn FDI và khuyến khích phát triển khu vực tư nhân.
Xu hướng lao động di cư: Một phần lực lượng lao động trẻ chuyển đến các khu vực phát triển hơn để tìm kiếm cơ hội tốt hơn, ảnh hưởng đến lao động trong tỉnh.