9. Russia is far larger than the UK. (Nga rộng lớn hơn Vương quốc Anh.)
- Sử dụng "larger" vì đây là so sánh hơn của tính từ ngắn "large".
10. My Latin class is more boring than my English class. (Lớp học tiếng Latin của tôi nhàm chán hơn lớp tiếng Anh.)
- Sử dụng "more boring" vì "boring" là tính từ dài.
11. In the UK, the streets are generally narrower than in the USA. (Ở Anh, các con đường thường hẹp hơn ở Mỹ.)
- Sử dụng "narrower" vì "narrow" là tính từ ngắn.
12. London is busier than Glasgow. (London đông đúc hơn Glasgow.)
- Sử dụng "busier" vì "busy" là tính từ ngắn kết thúc bằng -y.
13. Julie is quieter than her sister. (Julie yên lặng hơn em gái của cô ấy.)
- Sử dụng "quieter" vì "quiet" là tính từ ngắn.
14. Amanda is more ambitious than her classmates. (Amanda tham vọng hơn các bạn cùng lớp.)
- Sử dụng "more ambitious" vì "ambitious" là tính từ dài.
15. My garden is a lot more colourful than this park. (Vườn của tôi nhiều màu sắc hơn nhiều so với công viên này.)
- Sử dụng "more colourful" vì "colourful" là tính từ dài.
- Thêm "a lot" để nhấn mạnh mức độ khác biệt.