I took my camera so that I could take some photos. (Tôi mang máy ảnh để có thể chụp một số bức ảnh.)
* We all put on our coats so that we wouldn't feel cold. (Tất cả chúng tôi đều mặc áo khoác để không cảm thấy lạnh.)
* My younger brother hides the toys so that his mother can't see them. (Em trai tôi giấu đồ chơi để mẹ không thấy.)
* He tried to get a job so that he wouldn't be dependent on his parents. (Anh ấy cố gắng tìm việc làm để không phải phụ thuộc vào bố mẹ.)
* She put on warm clothes so that she wouldn't catch a cold. (Cô ấy mặc quần áo ấm để không bị cảm lạnh.)
* She locked the door so that she wouldn't be disturbed. (Cô ấy khóa cửa để không bị làm phiền.)
* Paul quit his job so that he could spend more time with his family. (Paul nghỉ việc để có thể dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.)
* She often does exercises and has a balanced diet so that she can keep fit. (Cô ấy thường xuyên tập thể dục và ăn uống cân đối để giữ dáng.)
Giải thích:
* so that: được sử dụng để diễn tả mục đích của một hành động. Cấu trúc thường là: Subject + verb + so that + subject + can/could/will/would + verb.