1. The first question was easier than the second one. (DIFFICULT)
* Câu đã cho: Câu hỏi đầu tiên dễ hơn câu hỏi thứ hai.
* Câu cần hoàn thành: Câu hỏi thứ hai ... hơn câu hỏi đầu tiên.
* Đáp án: The second question was more difficult than the first one.
* Giải thích: Vì "easy" và "difficult" là hai từ trái nghĩa, nên khi đổi sang câu so sánh, chúng ta sẽ dùng từ đối nghĩa.
2. The black coat is smaller than the brown one. (BIG)
* Câu đã cho: Áo khoác đen nhỏ hơn áo khoác nâu.
* Câu cần hoàn thành: Áo khoác nâu ... hơn áo khoác đen.
* Đáp án: The brown coat is bigger than the black one.
* Giải thích: "Big" là tính từ trái nghĩa với "small".
3. The chair isn't as comfortable as the sofa. (COMFORTABLE)
* Câu đã cho: Cái ghế không thoải mái bằng cái sofa.
* Câu cần hoàn thành: Cái sofa ... hơn cái ghế.
* Đáp án: The sofa is more comfortable than the chair.
* Giải thích: Chúng ta dùng cấu trúc so sánh hơn để thể hiện sự khác biệt về mức độ thoải mái giữa hai vật.
4. Jim's suitcase was lighter than Jack's suitcase. (HEAVY)
* Câu đã cho: Vali của Jim nhẹ hơn vali của Jack.
* Câu cần hoàn thành: Vali của Jack ... hơn vali của Jim.
* Đáp án: Jack's suitcase was heavier than Jim's suitcase.
* Giải thích: "Heavy" là tính từ trái nghĩa với "light".
5. His homework was better than mine. (BAD)
* Câu đã cho: Bài tập về nhà của anh ấy tốt hơn bài của tôi.
* Câu cần hoàn thành: Bài tập về nhà của tôi ... hơn bài của anh ấy.
* Đáp án: My homework was worse than his.
* Giải thích: "Bad" là tính từ trái nghĩa với "good". Khi so sánh, chúng ta dùng "worse".