### Câu 1: Hai câu đề cho biết điều gì về chế độ thi cử ở nước ta cuối thế kỉ XIX?
Hai câu đề cho thấy rằng chế độ thi cử ở nước ta cuối thế kỷ XIX đã có nhiều sự thay đổi và biến động. Chế độ thi cử không còn giữ được tính chất nghiêm túc và trang nghiêm như trước, mà thay vào đó là sự lôi thôi, quan liêu và thiếu công bằng. Điều này phản ánh sự suy thoái của hệ thống giáo dục và thi cử thời phong kiến.
### Câu 2: Biện pháp tu từ được sử dụng trong cách diễn đạt “Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ” và “Ậm ọe quan trường miệng thét loa”
- **Biện pháp tu từ:** Biện pháp tu từ được sử dụng trong các câu này là biện pháp **so sánh** và **ẩn dụ**.
- **Tác dụng:** Các biện pháp này giúp tái hiện hình ảnh các sĩ tử và quan viên một cách sinh động, chân thực. Hình ảnh "lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ" cho thấy sự lôi thôi, cẩu thả của các sĩ tử, còn "ậm ọe quan trường miệng thét loa" miêu tả sự quan liêu, hách dịch của các quan viên trong trường thi.
### Câu 3: Tác dụng của thủ pháp đối trong hai câu thực
- **Thủ pháp đối:** Tác giả sử dụng thủ pháp đối để tạo nên sự cân đối và hài hòa trong câu thơ. Hai câu thực được viết theo cấu trúc đối, với các từ và ý nghĩa đối lập nhau.
- **Tác dụng:** Thủ pháp đối giúp làm nổi bật sự tương phản giữa các hình ảnh, tạo nên sự sắc bén và sâu sắc trong cách diễn đạt. Nó cũng làm tăng tính nhạc của bài thơ, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận.
### Câu 4: Tiếng cười trào phúng qua hình ảnh quan sứ và mụ đầm
- Tác giả sử dụng tiếng cười trào phúng để châm biếm và phê phán hiện thực xã hội lúc bấy giờ. Việc nhấn mạnh hai hình ảnh "quan sứ" và "mụ đầm" mang tính chất “ngoại lai” thể hiện sự xung đột văn hóa và sự bất hợp lý trong cách tổ chức và quản lý của hệ thống thi cử.
- Tiếng cười trào phúng này cũng nhằm chỉ trích sự lệ thuộc của quan lại vào chế độ thực dân và sự tha hóa của họ trong việc thực hiện nhiệm vụ của mình.
### Câu 5: “Nhân tài đất Bắc” ám chỉ đối tượng nào?
- Tác giả nhắc đến “nhân tài đất Bắc” để ám chỉ các sĩ tử, những người có học thức và được coi là tương lai của đất nước.
- Thái độ của tác giả qua lời nhắn nhủ này là sự tiếc nuối, pha chút châm biếm về hiện thực xã hội khi những người có tài năng không được trọng dụng đúng mức và phải chịu cảnh thi cử bất công.
### Câu 6: Nhân vật nào trong bài thơ để lại ấn tượng nhất?
- Nhân vật "mụ đầm" để lại ấn tượng sâu sắc vì hình ảnh này tượng trưng cho sự xâm lược văn hóa và quyền lực của thực dân. Mụ đầm xuất hiện trong bối cảnh lễ xướng danh, một sự kiện trang trọng nhưng lại bị lẫn lộn với hình ảnh ngoại lai, tạo nên một sự mỉa mai sâu sắc.
### Câu 7: Cảm xúc chủ đạo của tác giả trong bài thơ
- Cảm xúc chủ đạo của tác giả trong bài thơ là sự châm biếm và phê phán hiện thực xã hội. Tác giả sử dụng những hình ảnh và ngôn từ trào phúng để nhấn mạnh sự suy đồi của chế độ thi cử và hệ thống quản lý.
### Câu 8: Ý nghĩa nhan đề "Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu"
- Nhan đề “Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu” thể hiện một sự kiện trang trọng trong hệ thống thi cử, nhưng qua bài thơ, người đọc thấy được những hình ảnh trào phúng và hiện thực phê phán, tạo nên một sự đối lập giữa nhan đề và nội dung.
### Câu 9: Giá trị nội dung và nghệ thuật của "Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu"
- **Giá trị nội dung:** Bài thơ phê phán mạnh mẽ chế độ thi cử và quản lý xã hội cuối thế kỷ XIX, phản ánh hiện thực xã hội với những mặt trái, sự suy thoái của hệ thống giáo dục và thi cử.
- **Giá trị nghệ thuật:** Bài thơ sử dụng biện pháp tu từ, đặc biệt là đối và trào phúng, tạo nên sự sắc bén và sâu sắc trong ngôn từ. Tác giả đã thành công trong việc sử dụng hình ảnh, ngôn từ để phê phán hiện thực, làm nổi bật sự bất hợp lý và trái ngược trong xã hội.